Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous THIBIDI

 Lotech chuyên phân phối máy biến áp Amorphous Thibidi với lợi thế:

– Sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ.

– Chính sách giá tốt cho công trình, dự án.

– Báo giá nhanh và giao hàng đúng hẹn công trình.

Quý khách có thể liên hệ Hotline để cập nhật Bảng giá máy biến áp THIBIDI mới nhất – CK cao:

 

LƯU Ý:

– Bảng giá do nhà máy THIBIDI công bố chưa bao gồm VAT (thuế giá trị gia tăng) và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.

– 36 tháng kể từ ngày xuất hóa đơn, nhưng không quá 42 tháng kể từ ngày xuất xưởng.

– Quý khách có nhu cầu báo hành hơn 36 tháng xin vui lòng liên hệ để nhận báo giá riêng.

– Ngoài sản phẩm trong bảng giá, máy biến áp khác được thiết kế và chế tạo theo yêu cầu khách hàng.

Giá bán và chiết khấu máy biến áp Amorphous THIBIDI thường thay đổi theo thời gian và giá trị đơn hàng, để cập nhật giá tốt nhất hiện nay – quý khách vui lòng liên hệ:

Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous THIBIDI
Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous THIBIDI

Bảng Giá Máy biến áp THIBIDI Amorphous Tiêu Chuẩn 107

Bảng giá dành cho các máy biến áp Amorphous THIBIDI có thông số áp dụng theo quyết định số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam.

1. Bảng giá Máy biến áp Amorphous THIBIDI 1 pha 107/QĐ-HĐTV

Đơn vị tính: 1000 đồng.

STT Loại máy Công suất Đơn giá tham khảo
1
MÁY BIẾN THẾ AMORPHOUS THIBIDI 1 PHA 12,7/0,23kV
15kVA 37.364
2 25kVA 44.777
3 37,5kVA 56.503
4 50kVA 66.249
5 75kVA 81.126
6 100kVA 95.703

2. Bảng giá Máy biến áp Amorphous THIBIDI 3 pha 107/QĐ-HĐTV

Đơn vị tính: 1000 đồng.

STT Loại máy Công suất Đơn giá tham khảo
1
MÁY BIẾN THẾ AMORPHOUS THIBIDI 3 PHA 22/0,4kV
50kVA 125.486
2 75kVA 142.244
3 100kVA 150.114
4 160kVA 182.016
5 180kVA 201.084
6 250kVA 233.526
7 320kVA 275.190
8 400kVA 324.756
9 560kVA 396.970
10 630kVA 400.661
11 750kVA 415.713
12 800kVA 434.596
13 1000kVA 516.515
14 1250kVA 606.241
15 1500kVA 735.368
16 1600kVA 775.715
17 2000kVA 940.082

Tham khảo thêm: Catalogue Máy biến áp THIBIDI  

Trên đây là tổng hợp của Lotech về Bảng giá máy biến áp Amorphous THIBIDI. Quý khách hàng cần tư vấn thêm, nhận báo giá chiết khấu cao dành cho công trình, dự án – vui lòng liên hệ qua Hotline:

 

Lợi thế khi mua hàng tại lotech

  1. Đảm bảo chất lượng: Lotech cung cấp các loại vật tư thiết bị có nhãn hiệu, xuất xứ rõ ràng, có chọn lọc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
  2. Khả năng cung ứng tốt: Lotech cung cấp sản phẩm đa dạng chủng loại, đạt chuẩn ngành điện và phục vụ yêu cầu riêng từng công trình điện.
  3. Chuyên cấp hàng dự án: Lotech cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn điện lực hiện hành và mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của các dự án trọng điểm.
  4. Chính sách giá cạnh tranh:Lotech chia sẻ giá bán tốt nhất cho khách hàng, đem đến giải pháp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội.
  5. Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp: Lotech có đội ngũ giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn báo giá, kiểm kê chính xác, giao hàng tận nơi đúng loại đủ mẫu.

Các sản phẩm dịch vụ Lotech cung cấp

  • Trọn bộ vật tư thiết bị thi công xây lắp trạm biến áp: Trạm kios; Trạm trụ thép; Trạm treo; Trạm giàn; Trạm ngồi; Trạm nền; Trạm biến áp trong nhà/ ngoài trời.
  • Máy biến áp dầu và khô các hãng: THIBIDI; MBT; ABB; Ecotrans; Shihlin; KP; HBT; HEM; EEMC; EMC; Sanaky;...
  • Dây và cáp điện trung hạ thế các hãng: CADIVI; LS Vina; TAYA; Tài Trường Thành; Thịnh Phát; GLC; Z43 Bộ Quốc Phòng; Lion; Thăng Long;...
  • Đầu cáp - hộp nối cáp ngầm các hãng: 3M; ABB; TE Raychem; Prysmian; TTE T&T Electric; Cooper;...
  • Máy cắt Recloser các hãng: Schneider U27/ E38; ENTEC Korea; BHS BuHeung System; Cooper Novai; ABB; TaeYoung; Shinsung; Noja...
  • Cầu dao phụ tải LBS các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Entec; BHS; S&S; TEC Taiwan; SEL Italia; VEI Taiwan; Schneider; ABB;...
  • Cầu chì tự rơi FCO các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Sarah; Apparat; Hubbell AB Chance; DTR Korea; Vinasino...
  • Dao cách ly DS các hãng: Tuấn Ân; Hubbell AB Chance; Vina Electric...
  • Chống sét van LA các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Cooper; DTR Korea; Ohio Bras; Sarah; Apparat; Streamer Nga; TE Bowthorpe Ấn Độ...
  • Hệ thống tủ trung thế: Tủ RMU Schneider; Tủ RMU ABB; Tủ RMU Siemens; Tủ RMU EATON Cooper; Tủ đóng cắt trung thế; Tủ đo lường trung thế; Tủ RTU.
  • Hệ thống tủ hạ thế: Tủ phân phối hạ thế; Tủ ACB; Tủ MCCB; Tủ tụ bù; Tủ điều khiển chiếu sáng; Tủ ATS;...
  • Vỏ tủ điện: Tủ điện composite; Tủ điện inox; Tủ điện tole sơn tĩnh điện; Tủ điện thép mạ kẽm; Hộp công tơ; Hộp phân phối điện; Tủ điện tạm thi công;....
  • Phụ kiện đường dây cao trung hạ thế: Chuỗi cách điện thủy tinh/ polymer; Chuỗi néo; Chuỗi đỡ; Sứ cách điện đứng; Sứ đỡ; Sứ treo; Sứ chằng; Kẹp cáp điện các loại;...
  • Vật tư neo chằng - tiếp địa - chống sét: Cọc tiếp địa; Kẹp tiếp địa; Thuốc hàn - khuôn hàn - mối hàn hóa nhiệt; Kim thu sét; Bột gem giảm điện trở đất; Hộp kiểm tra điện trở; Bộ đếm sét;...
  • Vật tư điện khác: Cầu chì ống; Tụ bù; Đà, xà, giá đỡ thiết bị điện, thanh chống, nắp chụp cách điện, máng bọc đường dây, mốc gang - mốc sứ - cọc bê tông - băng cảnh báo cáp ngầm; tiếp địa di động; đồ bảo hộ điện...