BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA MỚI NHẤT – CK HẤP DẪN

Cập nhật giá đại lý dây cáp điện LS VINA mới nhất 2025

Lotech cung cấp dây và cáp điện LS VINA chính hãng.

– Chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.

– Hỗ trợ báo giá nhanh và giao hàng đúng hẹn công trình.

Để nhận bảng giá dây cáp điện mới cập nhật, quý khách có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí:

 

Bảng giá cáp điện LS VINA mới nhất – CK hấp dẫn

Tra cứu nhanh:

Báo giá cáp chống cháy LS VINA – CK cao.

Báo giá cáp ngầm LS VINA mới nhất.

Cập nhật báo giá cáp trung thế LS VINA.

Bảng giá cáp ngầm trung thế LS VINA đang áp dụng.

Báo giá cáp hạ thế LS VINA – Giá đại lý.

Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – LS VINA.

Cáp điện lực LS VINA chính hãng

Xin gửi đến Quý khách hàng Bảng báo giá dây cáp điện LS VINA do nhà máy công bố (giá list tham khảo). Giá bán cáp điện thường xuyên thay đổi theo biến động thì trường và được áp dụng mức chiết khấu khác nhau theo giá trị từng đơn hàng.

Để nhận được tư vấn – báo giá cáp điện chiết khấu cao cho dự án, quý khách có thể liên hệ Hotline/Zalo:

 

Bảng giá Cáp ngầm trung thế LS VINA 12.7/22 (24) kV

Giao hàng cáp điện LS VINA

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35 (12.7/22 (24) kV) 630,980
2 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50 (12.7/22 (24) kV) 782,300
3 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70 (12.7/22 (24) kV) 1,036,940
4 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95 (12.7/22 (24) kV) 1,350,580
5 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120 (12.7/22 (24) kV) 1,641,590
6 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150 (12.7/22 (24) kV) 1,965,090
7 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185 (12.7/22 (24) kV) 2,403,410
8 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240 (12.7/22 (24) kV) 3,126,540
9 Cáp ngầm trung thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300 (12.7/22 (24) kV) 3,837,750

*LƯU Ý: Giá bán và chiết khấu dây cáp điện LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời gian và giá trị đơn hàng. Để cập nhật báo giá đại lý mới nhất với chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, quý khách có thể liên hệ tổng đài tư vấn miễn phí

 

Bảng giá Cáp hạ thế LS VINA 0.6/1 kV

Phân phối đủ loại cáp điện LS VINA

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×10+6 (0.6/1kV) 144,910
2 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×16+10 (0.6/1kV) 219,840
3 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×25+16 (0.6/1kV) 342,480
4 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×35+25 (0.6/1kV) 482,700
5 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×50+35 (0.6/1kV) 653,080
6 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×50+25 (0.6/1kV) 617,780
7 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×70+50 (0.6/1kV) 931,170
8 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×70+35 (0.6/1kV) 885,310
9 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×95+50 (0.6/1kV) 1,221,630
10 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×95+70 (0.6/1kV) 1,298,240
11 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×120+95 (0.6/1kV) 1,665,290
12 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×120+70 (0.6/1kV) 1,569,430
13 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×150+95 (0.6/1kV) 1,975,370
14 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×150+120 (0.6/1kV) 2,065,270
15 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×185+120 (0.6/1kV) 2,481,830
16 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×185+150 (0.6/1kV) 2,583,590
17 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+185 (0.6/1kV) 3,360,940
18 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+50 (0.6/1kV) 2,850,970
19 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+150 (0.6/1kV) 3,221,630
20 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+150 (0.6/1kV) 3,900,910
21 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+185 (0.6/1kV) 4,037,040
22 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+240 (0.6/1kV) 4,248,000
23 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×400+240 (0.6/1kV) 5,263,380
24 Cáp 3 pha 4 lõi LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×400+300 (0.6/1kV) 5,487,470

Trên đây là giá tham khảo cho các loại cáp điện LS VINA thông dụng. Quý khách có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới nhất với chiết khấu cao cho công trình, dự án – xin vui lòng bấm nút liên hệ qua tổng đài hỗ trợ của Lotech:

Phân phối dây cáp điện LS VINA chính hãng – giá tốt

Đại lý cáp điện LS VINA chính hãng

Lựa chọn mua cáp điện LS VINA tại Lotech có những lợi thế như:

– Chính hãng: Quý khách có thể an tâm về sản phẩm dây cáp điện LS VINA chính hãng, đầy đủ COCQ, chứng chỉ theo yêu cầu.

– Đầy đủ: Bên cạnh các loại cáp sẵn có trong Catalogue, có thể đặt sản xuất cáp điện đáp ứng yêu cầu công trình.

– Giá tốt: Đơn vị chuyên cung cấp cáp điện cho các dự án, sẵn sàng cấp hàng số lượng lớn với mức giá cạnh tranh tốt, chính sách giá đại lý áp dụng chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy.

– Giao nhanh: Cam kết kiểm kê đơn hàng chính xác, đúng loại, đủ mẫu và hỗ trợ giao hàng tận nơi đúng hẹn công trình.

– Chuyên nghiệp: Tư vấn – báo giá nhanh theo yêu cầu khách hàng. Mọi chi tiết xin liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí:

 

Lợi thế khi mua hàng tại lotech

  1. Đảm bảo chất lượng: Lotech cung cấp các loại vật tư thiết bị có nhãn hiệu, xuất xứ rõ ràng, có chọn lọc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
  2. Khả năng cung ứng tốt: Lotech cung cấp sản phẩm đa dạng chủng loại, đạt chuẩn ngành điện và phục vụ yêu cầu riêng từng công trình điện.
  3. Chuyên cấp hàng dự án: Lotech cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn điện lực hiện hành và mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của các dự án trọng điểm.
  4. Chính sách giá cạnh tranh:Lotech chia sẻ giá bán tốt nhất cho khách hàng, đem đến giải pháp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội.
  5. Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp: Lotech có đội ngũ giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn báo giá, kiểm kê chính xác, giao hàng tận nơi đúng loại đủ mẫu.

Các sản phẩm dịch vụ Lotech cung cấp

  • Trọn bộ vật tư thiết bị thi công xây lắp trạm biến áp: Trạm kios; Trạm trụ thép; Trạm treo; Trạm giàn; Trạm ngồi; Trạm nền; Trạm biến áp trong nhà/ ngoài trời.
  • Máy biến áp dầu và khô các hãng: THIBIDI; MBT; ABB; Ecotrans; Shihlin; KP; HBT; HEM; EEMC; EMC; Sanaky;...
  • Dây và cáp điện trung hạ thế các hãng: CADIVI; LS Vina; TAYA; Tài Trường Thành; Thịnh Phát; GLC; Z43 Bộ Quốc Phòng; Lion; Thăng Long;...
  • Đầu cáp - hộp nối cáp ngầm các hãng: 3M; ABB; TE Raychem; Prysmian; TTE T&T Electric; Cooper;...
  • Máy cắt Recloser các hãng: Schneider U27/ E38; ENTEC Korea; BHS BuHeung System; Cooper Novai; ABB; TaeYoung; Shinsung; Noja...
  • Cầu dao phụ tải LBS các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Entec; BHS; S&S; TEC Taiwan; SEL Italia; VEI Taiwan; Schneider; ABB;...
  • Cầu chì tự rơi FCO các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Sarah; Apparat; Hubbell AB Chance; DTR Korea; Vinasino...
  • Dao cách ly DS các hãng: Tuấn Ân; Hubbell AB Chance; Vina Electric...
  • Chống sét van LA các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Cooper; DTR Korea; Ohio Bras; Sarah; Apparat; Streamer Nga; TE Bowthorpe Ấn Độ...
  • Hệ thống tủ trung thế: Tủ RMU Schneider; Tủ RMU ABB; Tủ RMU Siemens; Tủ RMU EATON Cooper; Tủ đóng cắt trung thế; Tủ đo lường trung thế; Tủ RTU.
  • Hệ thống tủ hạ thế: Tủ phân phối hạ thế; Tủ ACB; Tủ MCCB; Tủ tụ bù; Tủ điều khiển chiếu sáng; Tủ ATS;...
  • Vỏ tủ điện: Tủ điện composite; Tủ điện inox; Tủ điện tole sơn tĩnh điện; Tủ điện thép mạ kẽm; Hộp công tơ; Hộp phân phối điện; Tủ điện tạm thi công;....
  • Phụ kiện đường dây cao trung hạ thế: Chuỗi cách điện thủy tinh/ polymer; Chuỗi néo; Chuỗi đỡ; Sứ cách điện đứng; Sứ đỡ; Sứ treo; Sứ chằng; Kẹp cáp điện các loại;...
  • Vật tư neo chằng - tiếp địa - chống sét: Cọc tiếp địa; Kẹp tiếp địa; Thuốc hàn - khuôn hàn - mối hàn hóa nhiệt; Kim thu sét; Bột gem giảm điện trở đất; Hộp kiểm tra điện trở; Bộ đếm sét;...
  • Vật tư điện khác: Cầu chì ống; Tụ bù; Đà, xà, giá đỡ thiết bị điện, thanh chống, nắp chụp cách điện, máng bọc đường dây, mốc gang - mốc sứ - cọc bê tông - băng cảnh báo cáp ngầm; tiếp địa di động; đồ bảo hộ điện...