Báo Giá Dây Cáp Điện 3 Pha 4 Lõi CADIVI

    BÁO GIÁ ĐẠI LÝ CADIVI DÂY CÁP ĐIỆN 3 PHA 4 LÕI ĐỒNG/ NHÔM 2025

Lotech chuyên phân phối dây cáp điện 3 pha 4 lõi đồng hoặc nhôm chính hãng CADIVI:

– Đầy đủ chủng loại, tiết diện cáp đáp ứng yêu cầu.

– Hỗ trợ báo giá đại lý chiết khấu cao cho dự án.

– Xử lý đơn hàng nhanh và giao hàng đúng hẹn công trình.

Để nhận bảng giá đại lý dây cáp điện CADIVI mới nhất – CK cao, quý khách có thể gọi Hotline hoặc Zalo:

 


Lotech xin gửi đến Quý khách hàng Bảng giá đại lý CADIVI chính thức do Nhà máy công bố áp dụng năm 2025. Bảng báo giá dây cáp điện 3 pha 4 lõi CADIVI tổng hợp đầy đủ đáp ứng yêu cầu tham khảo, tra cứu.

Lotech đã và đang là đơn vị cung cấp dây cáp điện CADIVI với chính sách giá tốt cho Dự án, áp dụng mức chiết khấu cao, tổng kho phân phối dây cáp điện CADIVI đủ loại đáp ứng giao hàng tận nơi đúng hẹn công trình.

Để cập nhật báo giá đại lý dây cáp điện CADIVI giá tốt từ Nhà máy CK cao, quý khách có thể liên hệ:

 

Bảng báo giá Dây cáp điện 3 pha 4 lõi đồng CADIVI

Đơn giá: đồng/mét.

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
CVV CXV
1 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×16+1×10 (0,6/1kV) 251.880 244.900
2 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×25+1×16 (0,6/1kV) 363.500 364.630
3 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×35+1×16 (0,6/1kV) 468.310 471.020
4 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×35+1×25 (0,6/1kV) 502.000 506.070
5 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×50+1×25 (0,6/1kV) 646.160 650.790
6 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×50+1×35 (0,6/1kV) 680.980 685.840
7 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×70+1×35 (0,6/1kV) 905.860 913.440
8 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×70+1×50 (0,6/1kV) 950.980 959.570
9 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×95+1×50 (0,6/1kV) 1.246.410 1.253.530
10 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×95+1×70 (0,6/1kV) 1.320.810 1.329.170
11 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×120+1×70 (0,6/1kV) 1.643.940 1.655.920
12 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×120+1×95 (0,6/1kV) 1.743.100 1.760.280
13 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×150+1×70 (0,6/1kV) 1.958.710 1.979.510
14 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×150+1×95 (0,6/1kV) 2.056.400 2.078.100
15 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×185+1×95 (0,6/1kV) 2.406.780 2.431.540
16 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×185+1×120 (0,6/1kV) 2.572.300 2.596.050
17 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×240+1×120 (0,6/1kV) 3.231.690 3.261.540
18 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×240+1×150 (0,6/1kV) 3.333.560 3.366.460
19 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×240+1×185 (0,6/1kV) 3.471.950 3.508.130
20 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×300+1×150 (0,6/1kV) 4.035.680 4.071.180
21 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×300+1×185 (0,6/1kV) 4.047.440 4.086.450
22 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×400+1×185 (0,6/1kV) 4.974.780 5.018.200
23 Dây cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 3×400+1×240 (0,6/1kV)   5.344.280   5.389.730

Bảng báo giá dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI

Đơn giá: đồng/mét. 

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×10+1×6 (0,6/1kV) 52.340
2 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×16+1×10 (0,6/1kV) 72.350
3 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×25+1×16 (0,6/1kV) 87.160
4 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×50+1×25 (0,6/1kV) 132.400
5 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×50+1×35 (0,6/1kV) 137.610
6 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×70+1×35 (0,6/1kV) 170.140
7 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×70+1×50 (0,6/1kV) 175.880
8 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×95+1×50 (0,6/1kV) 241.550
9 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×95+1×70 (0,6/1kV) 252.610
10 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×120+1×70 (0,6/1kV) 296.910
11 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×120+1×95 (0,6/1kV) 308.590
12 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×150+1×70 (0,6/1kV) 352.900
13 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×150+1×95 (0,6/1kV) 367.280
14 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×185+1×95 (0,6/1kV) 418.890
15 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×185+1×120 (0,6/1kV) 430.360
16 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×240+1×120 (0,6/1kV) 523.250
17 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×240+1×150 (0,6/1kV) 542.120
18 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×240+1×185 (0,6/1kV) 559.210
19 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×300+1×150 (0,6/1kV) 634.800
20 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×300+1×185 (0,6/1kV) 655.540
21 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×400+1×185 (0,6/1kV) 785.030
22 Dây cáp 3 pha 4 lõi nhôm ngầm CADIVI AXV/DSTA 3×400+1×240 (0,6/1kV) 814.010

Giấy phép bán hàng cáp điện CADIVI Cần Thơ

Lưu ý: Trên đây là bảng giá tham khảo cho các sản phẩm cáp 3 pha 4 dây CADIVI. Để nhận được bảng giá dây cáp điện mới nhất – chiết khấu cao dành cho công trình, dự án toàn quốc, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:

Lợi thế khi mua hàng tại lotech

  1. Đảm bảo chất lượng: Lotech cung cấp các loại vật tư thiết bị có nhãn hiệu, xuất xứ rõ ràng, có chọn lọc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
  2. Khả năng cung ứng tốt: Lotech cung cấp sản phẩm đa dạng chủng loại, đạt chuẩn ngành điện và phục vụ yêu cầu riêng từng công trình điện.
  3. Chuyên cấp hàng dự án: Lotech cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn điện lực hiện hành và mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của các dự án trọng điểm.
  4. Chính sách giá cạnh tranh:Lotech chia sẻ giá bán tốt nhất cho khách hàng, đem đến giải pháp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội.
  5. Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp: Lotech có đội ngũ giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn báo giá, kiểm kê chính xác, giao hàng tận nơi đúng loại đủ mẫu.

Các sản phẩm dịch vụ Lotech cung cấp

  • Trọn bộ vật tư thiết bị thi công xây lắp trạm biến áp: Trạm kios; Trạm trụ thép; Trạm treo; Trạm giàn; Trạm ngồi; Trạm nền; Trạm biến áp trong nhà/ ngoài trời.
  • Máy biến áp dầu và khô các hãng: THIBIDI; MBT; ABB; Ecotrans; Shihlin; KP; HBT; HEM; EEMC; EMC; Sanaky;...
  • Dây và cáp điện trung hạ thế các hãng: CADIVI; LS Vina; TAYA; Tài Trường Thành; Thịnh Phát; GLC; Z43 Bộ Quốc Phòng; Lion; Thăng Long;...
  • Đầu cáp - hộp nối cáp ngầm các hãng: 3M; ABB; TE Raychem; Prysmian; TTE T&T Electric; Cooper;...
  • Máy cắt Recloser các hãng: Schneider U27/ E38; ENTEC Korea; BHS BuHeung System; Cooper Novai; ABB; TaeYoung; Shinsung; Noja...
  • Cầu dao phụ tải LBS các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Entec; BHS; S&S; TEC Taiwan; SEL Italia; VEI Taiwan; Schneider; ABB;...
  • Cầu chì tự rơi FCO các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Sarah; Apparat; Hubbell AB Chance; DTR Korea; Vinasino...
  • Dao cách ly DS các hãng: Tuấn Ân; Hubbell AB Chance; Vina Electric...
  • Chống sét van LA các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Cooper; DTR Korea; Ohio Bras; Sarah; Apparat; Streamer Nga; TE Bowthorpe Ấn Độ...
  • Hệ thống tủ trung thế: Tủ RMU Schneider; Tủ RMU ABB; Tủ RMU Siemens; Tủ RMU EATON Cooper; Tủ đóng cắt trung thế; Tủ đo lường trung thế; Tủ RTU.
  • Hệ thống tủ hạ thế: Tủ phân phối hạ thế; Tủ ACB; Tủ MCCB; Tủ tụ bù; Tủ điều khiển chiếu sáng; Tủ ATS;...
  • Vỏ tủ điện: Tủ điện composite; Tủ điện inox; Tủ điện tole sơn tĩnh điện; Tủ điện thép mạ kẽm; Hộp công tơ; Hộp phân phối điện; Tủ điện tạm thi công;....
  • Phụ kiện đường dây cao trung hạ thế: Chuỗi cách điện thủy tinh/ polymer; Chuỗi néo; Chuỗi đỡ; Sứ cách điện đứng; Sứ đỡ; Sứ treo; Sứ chằng; Kẹp cáp điện các loại;...
  • Vật tư neo chằng - tiếp địa - chống sét: Cọc tiếp địa; Kẹp tiếp địa; Thuốc hàn - khuôn hàn - mối hàn hóa nhiệt; Kim thu sét; Bột gem giảm điện trở đất; Hộp kiểm tra điện trở; Bộ đếm sét;...
  • Vật tư điện khác: Cầu chì ống; Tụ bù; Đà, xà, giá đỡ thiết bị điện, thanh chống, nắp chụp cách điện, máng bọc đường dây, mốc gang - mốc sứ - cọc bê tông - băng cảnh báo cáp ngầm; tiếp địa di động; đồ bảo hộ điện...