Cập Nhật Giá Cáp Hạ Thế Thịnh Phát

Cập nhật giá đại lý cáp hạ thế THỊNH PHÁT 2025

– Lotech cung cấp cáp hạ thế Thịnh Phát chính hãng với đầy đủ chủng loại đáp ứng yêu cầu dự án.

– Áp dụng chính sách giá đại lý, giá cạnh tranh tốt, chiết khấu hấp dẫn, đem lại giải pháp tiết kiệm.

– Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, hỗ trợ báo giá nhanh, giao hàng tận chân công trình.

Để nhận bảng báo giá cáp điện Thịnh Phát mới nhất CK cao, quý khách có thể liên hệ qua Zalo/Hotline:

Bảng giá cáp điện lực hạ thế Thịnh Phát mới nhất 2025

Dòng sản phẩm cáp hạ thế nhãn hiệu ThiPha Cable được sử dụng trong các công trình thang cáp, máng cáp, ống đi trên hoặc trong tường, mương kín khô,… Điện áp định mức (Uo/U): 0.6/1kV.

– Cáp đồng hạ thế: CV; CVV; CXV; CXV/SWA; CXV/AWA; CXV/Sc; DK-CXV; DuCV;…

– Cáp nhôm hạ thế: AV; AVV; AXV; LV-ABC;…

– Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA;…

Báo giá cáp hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm CVV CXV
1 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 64.500
2 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×6+1×4 – 0,6/1kV 91.100
3 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×8+1×16 – 0,6/1kV 117.150
4 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×10+1×6 – 0,6/1kV 132.670 139.800
5 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×16+1×10 – 0,6/1kV 218.300 216.600
6 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×25+1×16 – 0,6/1kV 321.500 322.500
7 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×16 – 0,6/1kV 414.200 416.600
8 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×25 – 0,6/1kV 444.000 447.600
9 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×25 – 0,6/1kV 571.500 575.600
10 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×35 – 0,6/1kV 602.300 606.600
11 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×35 – 0,6/1kV 801.200 807.900
12 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×50 – 0,6/1kV 841.100 848.700
13 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.102.400 1.108.700
14 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.168.200 1.175.600
15 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.454.000 1.464.600
16 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.541.700 1.556.900
17 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.732.400 1.750.800
18 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.818.800 1.838.000
19 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.128.700 2.150.600
20 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.275.100 2.296.100
21 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.858.300 2.884.700
22 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.948.400 2.977.500
23 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.070.800 3.102.800
24 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.569.400 3.600.800
25 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×185 – 0,6/1kV   3.579.800   3.614.300

Lưu ý: Trên đây là giá tham khảo cho cáp hạ thế Thịnh Phát thông dụng. Giá bán thường xuyên thay đổi theo biến động thị trường và giá trị đơn hàng. Để nhận bảng giá dây cáp điện cập nhật mới nhất – CK cao, quý khách cố thể liên hệ tổng đài miễn phí:

Báo giá cáp Duplex Thịnh Phát – cáp hạ thế 0,6/1kV

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×6 41.500
2 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×7 48.600
3 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×8 55.050
4 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×10 67.650
5 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×11 72.450
6 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×14 95.400
7 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuCV 2×16 103.950
8 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×10 11.140
9 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×11 11.930
10 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×16 16.010
11 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×22 21.048
12 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×25 24.160
13 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×35 31.740
14 Cáp Duplex Thịnh Phát – DuAV 2×50 42.765

Trên đây là bảng giá tham khảo cho 1 số cáp hạ thế Thịnh Phát thông dụng. Để cập nhật giá cáp hạ thế Thịnh Phát đáp ứng đúng yêu cầu công trình và được áp dụng chiết khấu hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí của Lotech:

Lợi thế khi mua hàng tại lotech

  1. Đảm bảo chất lượng: Lotech cung cấp các loại vật tư thiết bị có nhãn hiệu, xuất xứ rõ ràng, có chọn lọc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
  2. Khả năng cung ứng tốt: Lotech cung cấp sản phẩm đa dạng chủng loại, đạt chuẩn ngành điện và phục vụ yêu cầu riêng từng công trình điện.
  3. Chuyên cấp hàng dự án: Lotech cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn điện lực hiện hành và mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của các dự án trọng điểm.
  4. Chính sách giá cạnh tranh:Lotech chia sẻ giá bán tốt nhất cho khách hàng, đem đến giải pháp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội.
  5. Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp: Lotech có đội ngũ giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn báo giá, kiểm kê chính xác, giao hàng tận nơi đúng loại đủ mẫu.

Các sản phẩm dịch vụ Lotech cung cấp

  • Trọn bộ vật tư thiết bị thi công xây lắp trạm biến áp: Trạm kios; Trạm trụ thép; Trạm treo; Trạm giàn; Trạm ngồi; Trạm nền; Trạm biến áp trong nhà/ ngoài trời.
  • Máy biến áp dầu và khô các hãng: THIBIDI; MBT; ABB; Ecotrans; Shihlin; KP; HBT; HEM; EEMC; EMC; Sanaky;...
  • Dây và cáp điện trung hạ thế các hãng: CADIVI; LS Vina; TAYA; Tài Trường Thành; Thịnh Phát; GLC; Z43 Bộ Quốc Phòng; Lion; Thăng Long;...
  • Đầu cáp - hộp nối cáp ngầm các hãng: 3M; ABB; TE Raychem; Prysmian; TTE T&T Electric; Cooper;...
  • Máy cắt Recloser các hãng: Schneider U27/ E38; ENTEC Korea; BHS BuHeung System; Cooper Novai; ABB; TaeYoung; Shinsung; Noja...
  • Cầu dao phụ tải LBS các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Entec; BHS; S&S; TEC Taiwan; SEL Italia; VEI Taiwan; Schneider; ABB;...
  • Cầu chì tự rơi FCO các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Sarah; Apparat; Hubbell AB Chance; DTR Korea; Vinasino...
  • Dao cách ly DS các hãng: Tuấn Ân; Hubbell AB Chance; Vina Electric...
  • Chống sét van LA các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Cooper; DTR Korea; Ohio Bras; Sarah; Apparat; Streamer Nga; TE Bowthorpe Ấn Độ...
  • Hệ thống tủ trung thế: Tủ RMU Schneider; Tủ RMU ABB; Tủ RMU Siemens; Tủ RMU EATON Cooper; Tủ đóng cắt trung thế; Tủ đo lường trung thế; Tủ RTU.
  • Hệ thống tủ hạ thế: Tủ phân phối hạ thế; Tủ ACB; Tủ MCCB; Tủ tụ bù; Tủ điều khiển chiếu sáng; Tủ ATS;...
  • Vỏ tủ điện: Tủ điện composite; Tủ điện inox; Tủ điện tole sơn tĩnh điện; Tủ điện thép mạ kẽm; Hộp công tơ; Hộp phân phối điện; Tủ điện tạm thi công;....
  • Phụ kiện đường dây cao trung hạ thế: Chuỗi cách điện thủy tinh/ polymer; Chuỗi néo; Chuỗi đỡ; Sứ cách điện đứng; Sứ đỡ; Sứ treo; Sứ chằng; Kẹp cáp điện các loại;...
  • Vật tư neo chằng - tiếp địa - chống sét: Cọc tiếp địa; Kẹp tiếp địa; Thuốc hàn - khuôn hàn - mối hàn hóa nhiệt; Kim thu sét; Bột gem giảm điện trở đất; Hộp kiểm tra điện trở; Bộ đếm sét;...
  • Vật tư điện khác: Cầu chì ống; Tụ bù; Đà, xà, giá đỡ thiết bị điện, thanh chống, nắp chụp cách điện, máng bọc đường dây, mốc gang - mốc sứ - cọc bê tông - băng cảnh báo cáp ngầm; tiếp địa di động; đồ bảo hộ điện...