Bảng báo giá cáp hạ thế LS VINA – Giá đại lý CK cao
Báo giá được quan tâm nhiều nhất:
Báo giá cáp ngầm LS VINA mới nhất.
Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – LS VINA.
Đơn giá Cáp đồng hạ thế 0,6/1kV – LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×10 (0.6/1kV) | 40,280 |
2 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×16 (0.6/1kV) | 59,900 |
3 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×25 (0.6/1kV) | 93,680 |
4 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×35 (0.6/1kV) | 128,620 |
5 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×50 (0.6/1kV) | 173,050 |
6 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×70 (0.6/1kV) | 249,520 |
7 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×95 (0.6/1kV) | 344,890 |
8 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×100 (0.6/1kV) | 363,600 |
9 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×120 (0.6/1kV) | 433,920 |
10 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×125 (0.6/1kV) | 460,750 |
11 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×150 (0.6/1kV) | 535,250 |
12 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×185 (0.6/1kV) | 671,860 |
13 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×200 (0.6/1kV) | 727,950 |
14 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×240 (0.6/1kV) | 881,190 |
15 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×250 (0.6/1kV) | 920,180 |
16 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×300 (0.6/1kV) | 1,104,070 |
17 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×325 (0.6/1kV) | 1,173,720 |
18 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×400 (0.6/1kV) | 1,417,200 |
19 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×500 (0.6/1kV) | 1,817,760 |
20 | Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×630 (0.6/1kV) | 2,349,330 |
*LƯU Ý: Giá bán và chiết khấu dây cáp điện LS VINA thường xuyên thay đổi theo thời gian và giá trị đơn hàng. Để cập nhật báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA mới cập nhật chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, quý khách có thể liên hệ tổng đài tư vấn miễn phí
Đơn giá Cáp 3 pha 4 lõi đồng 0,6/1kV – LS VINA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×10+6 (0.6/1kV) | 144,910 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×16+10 (0.6/1kV) | 219,840 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×25+16 (0.6/1kV) | 342,480 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×35+25 (0.6/1kV) | 482,700 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×50+35 (0.6/1kV) | 653,080 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×50+25 (0.6/1kV) | 617,780 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×70+50 (0.6/1kV) | 931,170 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×70+35 (0.6/1kV) | 885,310 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×95+50 (0.6/1kV) | 1,221,630 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×95+70 (0.6/1kV) | 1,298,240 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×120+95 (0.6/1kV) | 1,665,290 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×120+70 (0.6/1kV) | 1,569,430 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×150+95 (0.6/1kV) | 1,975,370 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×150+120 (0.6/1kV) | 2,065,270 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×185+120 (0.6/1kV) | 2,481,830 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×185+150 (0.6/1kV) | 2,583,590 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+185 (0.6/1kV) | 3,360,940 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+50 (0.6/1kV) | 2,850,970 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+150 (0.6/1kV) | 3,221,630 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+150 (0.6/1kV) | 3,900,910 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+185 (0.6/1kV) | 4,037,040 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+240 (0.6/1kV) | 4,248,000 |
23 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×400+240 (0.6/1kV) | 5,263,380 |
24 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×400+300 (0.6/1kV) | 5,487,470 |
Trên đây là giá tham khảo cho sản phẩm cáp hạ thế LS VINA thông dụng. Quý khách có nhu cầu cập nhậy bảng giá dây cáp điện LS mới nhất với chiết khấu cao cho công trình, dự án – xin vui lòng bấm nút liên hệ qua tổng đài hỗ trợ của Lotech: