Danh mục:

Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – LS VINA

Cập nhật giá cáp ngầm hạ thế LS VINA mới nhất 2023

– Cung cấp các loại cáp đồng ngầm hạ thế giáp băng nhôm, băng thép.

– Sản phẩm chính hãng, chất lượng và hiện có giá tốt tại Lotech.

– Để nhận bảng giá cáp điện LS VINA mới nhất – CK hấp dẫn, quý khách có thể liên hệ tổng đài tư vấn miễn phí:

 

Hotline/Zalo: 0938416566

Bạn vui lòng nhập số điện thoại để tư vấn hoàn toàn miễn phí!

    Báo giá cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – LS VINA

    Báo giá được quan tâm nhiều nhất:

    Báo giá cáp hạ thế LS VINA – Giá đại lý.

    Báo giá cáp ngầm LS VINA mới nhất.

     

    ĐVT: đồng/mét

    STT Sản phẩm Đơn giá
    1 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×1.5 (0.6/1kV) 36,840
    2 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×2.5 (0.6/1kV) 52,950
    3 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×4 (0.6/1kV) 77,090
    4 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×6 (0.6/1kV) 108,300
    5 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×8 (0.6/1kV) 139,160
    6 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×10 (0.6/1kV) 171,860
    7 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×14 (0.6/1kV) 235,180
    8 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×16 (0.6/1kV) 252,580
    9 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×22 (0.6/1kV) 348,870
    10 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×25 (0.6/1kV) 392,580
    11 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×30 (0.6/1kV) 455,290
    12 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x 35 (0.6/1kV) 535,680
    13 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×38 (0.6/1kV) 581,690
    14 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×50 (0.6/1kV) 718,760
    15 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×60 (0.6/1kV) 914,400
    16 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×70 (0.6/1kV) 1,035,250
    17 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×80 (0.6/1kV) 1,226,950
    18 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×95 (0.6/1kV) 1,445,130
    19 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×100 (0.6/1kV) 1,522,540
    20 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×120 (0.6/1kV) 1,815,680
    21 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×125 (0.6/1kV) 1,926,800
    22 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×150 (0.6/1kV) 2,231,670
    23 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×185 (0.6/1kV) 2,795,010
    24 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×200 (0.6/1kV) 3,030,040
    25 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×240 (0.6/1kV) 3,656,890
    26 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×250 (0.6/1kV) 3,835,520
    27 Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×300 (0.6/1kV) 4,592,230

     

    Trên đây là giá tham khảo cho sản phẩm cáp ngầm LS VINA thông dụng. Quý khách có nhu cầu nhận báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA mới nhất với chiết khấu cao cho công trình, dự án – xin vui lòng bấm nút liên hệ qua tổng đài hỗ trợ của Lotech:

    Xem thêm:

    Báo giá cáp hạ thế LS VINA – Giá đại lý.

    Báo giá cáp ngầm LS VINA mới nhất.