Bảng Giá Thiết Bị Kiểm Tra Điện Áp Cao – Trung – Hạ Thế
Lotech xin gửi đến quý khách hàng bảng giá phục vụ mục đích tham khảo cho các loại thiết bị kiểm tra điện áp cao – trung – hạ thế. Để cập nhật báo giá mới nhất – CK cao, tư vấn sản phẩm miễn phí, quý khách có thể liên hệ qua Hotline/ Zalo:
Báo giá bút thử điện hạ áp – thiết bị kiểm tra điện áp thấp
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Bút thử điện hạ áp 0,4kV Trung Quốc | 935.000 |
2 | Bút thử điện hạ áp HASEGAWA HTE-610-I (50V ~ 600V AC) | 1.014.200 |
3 | Bút thử điện SEW LVD-15 (50V~1000V AC) | 332.200 |
4 | Bút thử điện AC/DC tiếp xúc SEW LVD-20 (12~600V) | 673.200 |
5 | Bút thử điện Sonel VT-2 (90V~1000V AC) | 451.000 |
6 | Bút thử điện AC SANWA KD2 (600V) | 1.408.000 |
7 | Bút thử điện không tiếp xúc FLUKE 1AC-A-II (90V~1000V AC) | 1.067.000 |
8 | Bút thử điện HT Instruments HT70 (100V~1000V AC) | 1.071.400 |
9 | Bút thử điện KYORITSU 5711 (90V~1000V AC) | 904.200 |
10 | Bút thử điện UNI-T UT12D-EU (24V~1000V AC) | 136.400 |
11 | Bút thử điện điện tử STANLEY 66-133 (12V~120V AC) | 145.200 |
12 | Bút thử điện không tiếp xúc Pro’skit NT-303 (90V~240V AC) | 195.800 |
13 | Bút thử điện hạ thế 125-250V loại ngắn WITTE Đức 248562 | 132.000 |
14 | Đầu dò điện áp xoay chiều 12V~1000V Wadfow WTP3501 | 84.700 |
15 | Bút thử điện 12V~300V Wadfow WTP4501 | 148.500 |
16 | Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-17 (50V~1000V AC) | 471.900 |
17 | Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-18 (50V~600V AC) | 387.200 |
18 | Sào kiểm tra điện áp thấp SEW LVD-415 | 3.690.225 |
19 | Máy kiểm tra điện áp HASEGAWA HLA-2G (Cầm tay) | 11.957.000 |
Báo giá bút thử điện trung thế
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Bút thử điện trung thế/ hạ áp HASEGAWA HSE-7G (60V~7kV AC) | 3.625.600 |
2 | Bút thử điện trung thế/ hạ áp HASEGAWA HSF-7 (80V~7kV AC) | 3.975.400 |
3 | Bút thử điện trung thế/ hạ áp HASEGAWA HSG-6 (80V~7kV AC) | 4.389.000 |
4 | Bút thử điện trung thế/ hạ áp HASEGAWA HSE-7T1 (80V~7kV AC) | 3.371.500 |
5 | Bút thử điện trung thế/ hạ áp HASEGAWA HSN-6A1 (100V-7kV AC; 50V-7kV DC) | 7.029.000 |
6 | Bút thử điện tiếp xúc cao áp và hạ áp SEW 279 HD (80V~11.4kV AC) | 2.951.300 |
7 | Bút thử điện trung / hạ áp HASEGAWA HSS-6B1 (80V~7kV AC) | 5.491.200 |
8 | Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276HD (3kV~24kV AC; 354 – 1005 mm) | 2.744.500 |
9 | Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276SHD (3kV~24kV AC; 255 – 870 mm) | 3.131.700 |
10 | Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 230HD (6kV~36.5kV) | 3.357.200 |
11 | Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 381 HP (120V~69kV) | 2.730.200 |
12 | Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP (120V~69kV) | 5.203.000 |
13 | Bút thử điện cao áp tiếp xúc SEW 290HD (6kV~81.5kV) | 4.132.700 |
14 | Bút thử điện HASEGAWA HXC-3K (3.3 kV~77 kV) | 7.154.400 |
Báo giá bút thử điện cao thế
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Bút thử điện SEW 273 HP (50V~1.5kV, 1.5kV~132kV, loại không tiếp xúc) | 140.140 |
2 | Bút thử điện cao thế SEW 277HP (50V~132kV, loại không tiếp xúc) | 2.038.300 |
3 | Bút thử điện cao thế SEW 275HP (240V-275kV, loại không tiếp xúc) | 2.465.100 |
4 | Bút thử điện cao thế SEW 278 HP (275kV, IP65, 3 led, loại không tiếp xúc) | 2.692.800 |
5 | Bút thử điện cao thế SEW 300 HP (240V-275kV, 360°, IP66) | 2.730.200 |
6 | Bút thử điện cao thế SEW 278HP (240V-500kV, loại không tiếp xúc) | 2.692.800 |