Máy Cắt Chân Không VCB ABB VD4
Máy cắt chân không VCB (Vacuum Circuit Breaker) là thiết bị ngắt mạch chân không trung thế phù hợp cho lưới điện 12–24 kV, thường dùng trong tủ RMU hoặc trạm biến áp indoor/outdoor. Sản phẩm máy cắt chân không VCB ABB VD4 sử dụng buồng dập hồ quang chân không (vacuum interrupter) được nhúng trong cực đúc bằng vật liệu epoxy.
Ứng dụng của Máy cắt trung thế VCB ABB VD4
VCB VD4 hãng ABB được sử dụng cho tủ trung thế đáp ứng yêu cầu bảo vệ đường dây, máy biến áp, tụ bù công suất, hệ thống chuyển mạch hoặc sử dụng contactor trong mạch khởi động động cơ trung thế. Phụ tải yêu cầu cấp nguồn liên tục, an toàn và độ tin cậy cao.
- Sử dụng cho Tủ máy cắt chân không ABB – Tủ điện VCB.
- Các trạm biến áp, tủ điện phân phối chính.
- Bảo vệ máy biến áp, động cơ, tụ điện và máy phát điện.
- Hệ thống phân phối điện trong các nhà máy công nghiệp, tòa nhà thương mại lớn.
- Kiểm soát và bảo vệ đường dây trên không và cáp ngầm.
Đặc tính máy cắt chân không VD4 hãng ABB

Máy cắt VD4 sử dụng bình chân không để dập tắt hồ quang điện và làm môi trường cách điện. Nhờ các tính chất đặc biệt của môi trường chân không và kỹ thuật dập hồ quang được sử dụng, hồ quang được dập tắt và không có quá điện áp. Phục hồi các tính chất điện môi sau khi dập hồ quang là cực kỳ nhanh chóng.
Phần phía trước của máy cắt cung cấp giao diện người dùng, bao gồm các thiết bị:
- Nút ấn đóng/ Nút ấn mở.
- Bộ đếm số lần hoạt động.
- Chỉ thị trạng thái máy cắt đóng – mở.
- Trạng thái lò xo.
- Cần sạc lò xo bằng tay.
Thông số máy cắt VCB VD4 hãng ABB
Mục/Item | Đơn vị/Unit | 7.2–12 | 24 | 40.5 |
Điện áp định mức / Rated Voltage | kV | 7.2 – 12 | 24 | 40.5 |
Tần số định mức / Rated Frequency | Hz | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Cấp cách điện / Rated Insulation Level | ||||
– Khả năng chịu đựng điện áp tần số công nghiệp định mức / 1 min power frequency withstand voltage | kV | 28 | 50 | 95 |
– Khả năng chịu đựng điện áp xung sét định mức / Lightning impulse withstand voltage (Peak) | kV | 75 | 125 | 185 |
Dòng điện định mức / Rated Current | A | 630, 1250, 1600, 2000, 2500, 3150, 4000 | 630, 1250, 1600, 2000, 2500, 3150 | 630, 1250, 1600, 2000, 2500 |
Khả năng chịu đựng dòng điện ngắn hạn định mức (4s) / Rated Short Circuit Breaking Current (4s) | kA | 16, 20, 25, 31.5, 40, 50 | 16, 20, 25, 31.5, 40, 50 | 16, 20, 25, 31.5, 40, 50 |
Khả năng chịu đựng dòng điện định mức / Rated Short Circuit Making Current (Peak) | kA | 40, 50, 63, 80 | 40, 50, 63, 80 | 40, 50, 63, 80 |
Trình tự vận hành / Rated Operating Sequence | 0 – 0.3s – CO – 180s (15s) – CO | 0 – 0.3s – CO – 180s (15s) – CO | 0 – 0.3s – CO – 180s (15s) – CO | |
Thời gian đóng / Closing Time | ms | 55 – 67 | 55 – 67 | 55 – 67 |
Thời gian mở / Opening Time | ms | 33 – 45 | 33 – 45 | 33 – 45 |
Cung cấp máy cắt chân không VD4 ABB lắp tủ RMUTrên đây là thông tin chia sẻ của Lotechvề sản phẩm VD4 ABB – Máy cắt chân không VCB. Quý khách cần tư vấn báo giá sản phẩm, có thể liên hệ qua Hotline/ZALO: