Bảng Giá Máy Biến Áp ABB Mới Nhất

BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ MÁY BIẾN ÁP ABB 2025

– Lotech cung cấp máy biến áp khô ABB, máy biến áp dầu ABB.

– Sản phẩm chính hãng, chất lượng, đủ mọi công suất.

– Chính sách giá tốt, chiết khấu hấp dẫn cho dự án.

Để nhận bảng giá đại lý máy biến áp (mới cập nhật), quý khách có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí:

 

Bảng giá máy biến áp ABB – cập nhật mới nhất 2025

ABB được biết đến là top đầu những nhà sản xuất máy biến áp tốt nhất tại Việt Nam. Sản phẩm máy biến áp ABB được thiết kế, chế tạo theo công nghệ tiên tiến, được thử nghiệm xuất xưởng theo các tiêu chuẩn quốc tế như IEC , CENELEC, ANSI…

Báo giá máy biến áp ABB 22/0.4kV

ĐVT: 1000 đồng

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Máy biến áp ABB 50kVA (22/0.4kV) 102.794
2 Máy biến áp ABB 75kVA (22/0.4kV) 113.918
3 Máy biến áp ABB 100kVA (22/0.4kV) 124.424
4 Máy biến áp ABB 160kVA (22/0.4kV) 157.487
5 Máy biến áp ABB 180kVA (22/0.4kV) 160.989
6 Máy biến áp ABB 200kVA (22/0.4kV) 174.585
7 Máy biến áp ABB 250kVA (22/0.4kV) 195.906
8 Máy biến áp ABB 320kVA (22/0.4kV) 252.556
9 Máy biến áp ABB 400kVA (22/0.4kV) 284.795
10 Máy biến áp ABB 500kVA (22/0.4kV) 330.836
11 Máy biến áp ABB 560kVA (22/0.4kV) 348.964
12 Máy biến áp ABB 630kVA (22/0.4kV) 377.685
13 Máy biến áp ABB 750kVA (22/0.4kV) 450.030
14 Máy biến áp ABB 800kVA (22/0.4kV) 474.810
15 Máy biến áp ABB 1000kVA (22/0.4kV) 586.425
16 Máy biến áp ABB 1250kVA (22/0.4kV) 628.530
17 Máy biến áp ABB 1500kVA (22/0.4kV) 776.370
18 Máy biến áp ABB 1600kVA (22/0.4kV) 856.695
19 Máy biến áp ABB 1800kVA (22/0.4kV) 909.615
20 Máy biến áp ABB 2000kVA (22/0.4kV) 979.125
21 Máy biến áp ABB 2500kVA (22/0.4kV) 1.223.250

Báo giá máy biến áp ABB 22/0.4kV

ĐVT: 1000 đồng

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Máy biến áp ABB 50kVA (35/0.4kV) 122.467
2 Máy biến áp ABB 75kVA (35/0.4kV) 126.484
3 Máy biến áp ABB 100kVA (35/0.4kV) 146.878
4 Máy biến áp ABB 160kVA (35/0.4kV) 186.224
5 Máy biến áp ABB 180kVA (35/0.4kV) 196.215
6 Máy biến áp ABB 200kVA (35/0.4kV) 209.090
7 Máy biến áp ABB 250kVA (35/0.4kV) 230.617
8 Máy biến áp ABB 320kVA (35/0.4kV) 286.649
9 Máy biến áp ABB 400kVA (35/0.4kV) 324.965
10 Máy biến áp ABB 500kVA (35/0.4kV) 379.967
11 Máy biến áp ABB 560kVA (35/0.4kV) 393.975
12 Máy biến áp ABB 630kVA (35/0.4kV) 448.140
13 Máy biến áp ABB 750kVA (35/0.4kV) 503.475
14 Máy biến áp ABB 800kVA (35/0.4kV) 514.080
15 Máy biến áp ABB 1000kVA (35/0.4kV) 615.300
16 Máy biến áp ABB 1250kVA (35/0.4kV) 692.895
17 Máy biến áp ABB 1500kVA (35/0.4kV) 859.425
18 Máy biến áp ABB 1600kVA (35/0.4kV) 898.485
19 Máy biến áp ABB 1800kVA (35/0.4kV) 955.080
20 Máy biến áp ABB 2000kVA (35/0.4kV) 1.028.160
21 Máy biến áp ABB 2500kVA (35/0.4kV) 1.258.950

Trên đây là giá tham khảo của các dòng máy biến áp nhãn hiệu ABB thông dụng hàng đầu. Để cập nhật bảng giá máy biến áp ABB mới nhất các dòng MBA dầu, MBA khô theo yêu cầu công trình, quý khách có thể liên hệ Lotech qua Zalo/Hotline để nhận giá chiết khấu tốt:

Nhà máy sản xuất máy biến áp ABB tại Bắc Ninh

Lợi thế khi mua hàng tại lotech

  1. Đảm bảo chất lượng: Lotech cung cấp các loại vật tư thiết bị có nhãn hiệu, xuất xứ rõ ràng, có chọn lọc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
  2. Khả năng cung ứng tốt: Lotech cung cấp sản phẩm đa dạng chủng loại, đạt chuẩn ngành điện và phục vụ yêu cầu riêng từng công trình điện.
  3. Chuyên cấp hàng dự án: Lotech cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn điện lực hiện hành và mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của các dự án trọng điểm.
  4. Chính sách giá cạnh tranh:Lotech chia sẻ giá bán tốt nhất cho khách hàng, đem đến giải pháp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội.
  5. Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp: Lotech có đội ngũ giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn báo giá, kiểm kê chính xác, giao hàng tận nơi đúng loại đủ mẫu.

Các sản phẩm dịch vụ Lotech cung cấp

  • Trọn bộ vật tư thiết bị thi công xây lắp trạm biến áp: Trạm kios; Trạm trụ thép; Trạm treo; Trạm giàn; Trạm ngồi; Trạm nền; Trạm biến áp trong nhà/ ngoài trời.
  • Máy biến áp dầu và khô các hãng: THIBIDI; MBT; ABB; Ecotrans; Shihlin; KP; HBT; HEM; EEMC; EMC; Sanaky;...
  • Dây và cáp điện trung hạ thế các hãng: CADIVI; LS Vina; TAYA; Tài Trường Thành; Thịnh Phát; GLC; Z43 Bộ Quốc Phòng; Lion; Thăng Long;...
  • Đầu cáp - hộp nối cáp ngầm các hãng: 3M; ABB; TE Raychem; Prysmian; TTE T&T Electric; Cooper;...
  • Máy cắt Recloser các hãng: Schneider U27/ E38; ENTEC Korea; BHS BuHeung System; Cooper Novai; ABB; TaeYoung; Shinsung; Noja...
  • Cầu dao phụ tải LBS các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Entec; BHS; S&S; TEC Taiwan; SEL Italia; VEI Taiwan; Schneider; ABB;...
  • Cầu chì tự rơi FCO các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Sarah; Apparat; Hubbell AB Chance; DTR Korea; Vinasino...
  • Dao cách ly DS các hãng: Tuấn Ân; Hubbell AB Chance; Vina Electric...
  • Chống sét van LA các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Cooper; DTR Korea; Ohio Bras; Sarah; Apparat; Streamer Nga; TE Bowthorpe Ấn Độ...
  • Hệ thống tủ trung thế: Tủ RMU Schneider; Tủ RMU ABB; Tủ RMU Siemens; Tủ RMU EATON Cooper; Tủ đóng cắt trung thế; Tủ đo lường trung thế; Tủ RTU.
  • Hệ thống tủ hạ thế: Tủ phân phối hạ thế; Tủ ACB; Tủ MCCB; Tủ tụ bù; Tủ điều khiển chiếu sáng; Tủ ATS;...
  • Vỏ tủ điện: Tủ điện composite; Tủ điện inox; Tủ điện tole sơn tĩnh điện; Tủ điện thép mạ kẽm; Hộp công tơ; Hộp phân phối điện; Tủ điện tạm thi công;....
  • Phụ kiện đường dây cao trung hạ thế: Chuỗi cách điện thủy tinh/ polymer; Chuỗi néo; Chuỗi đỡ; Sứ cách điện đứng; Sứ đỡ; Sứ treo; Sứ chằng; Kẹp cáp điện các loại;...
  • Vật tư neo chằng - tiếp địa - chống sét: Cọc tiếp địa; Kẹp tiếp địa; Thuốc hàn - khuôn hàn - mối hàn hóa nhiệt; Kim thu sét; Bột gem giảm điện trở đất; Hộp kiểm tra điện trở; Bộ đếm sét;...
  • Vật tư điện khác: Cầu chì ống; Tụ bù; Đà, xà, giá đỡ thiết bị điện, thanh chống, nắp chụp cách điện, máng bọc đường dây, mốc gang - mốc sứ - cọc bê tông - băng cảnh báo cáp ngầm; tiếp địa di động; đồ bảo hộ điện...