Bảng Giá Phụ Kiện Đường Dây 110kV – 220kV – 500kV

 Lotech chuyên cung cấp các loại phụ kiện đường dây 110kV – 220kV – 500kV

– Đủ loại: Vật tư lắp đặt cho chuỗi néo đơn, néo kép, chuỗi đỡ đơn, đỡ kép, đỡ lèo….

– Chất lượng: Sản xuất từ thép mạ kẽm nhúng nóng, hợp kim nhôm, đồng chất lượng cao.

– Giá tốt: Cấp hàng số lượng lớn cho công trình, dự án với giá cạnh tranh và giao nhanh.

Để cập nhật bảng giá phụ kiện đường dây 110kV – 220kV – 500kV, quý khách có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí:

 

Bảng Giá Phụ Kiện Đường Dây 110kV – 220kV – 500kV

Các loại phụ kiện đường dây 110kV, 220kV, 500kV được sử dụng cho các chuỗi néo đơn, chuỗi néo kép, chuỗi đỡ đơn, chuỗi đỡ kép,… tương thích với các dây dẫn như:

– Đường dây cáp nhôm AAC, AAAC,…

– Đường dây nhôm lõi thép AC, ACKP, ACSR-185/30mm2, ACSR-240/30mm2, ACSR-240/40, ACSR-300/40, ACSR330/43, ACSR400/50, ACSR400/64, ACSR-795MCM, AC885,…

– Đường dây cáp thép, cáp chống sét GSW, TK50, TK70, TK90, dây chống sét Pastel 147, 181, 288, 299, 412; dây Phlox 59, 75, 116, 147, 181, 376,…

Lotech xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá tham khảo cho các loại vật tư phụ kiện đường dây truyền tải và trạm biến áp 110kV, 220kV, 500kV. Thực tế giá bán phụ kiện đường dây cao thế thường xuyên biến động, phụ thuộc vào xuất xứ sản phẩm, giá vật tư đầu vào, biến động giá thị trường,…

Để cập nhật báo giá chính thức áp dụng CK hấp dẫn cho công trình, dự án – quý khách có thể liên hệ qua Hotline/ Zalo:

 

Báo giá khóa néo dây dẫn các loại

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Khóa néo 3 bu lông thép mạ kẽm NLD-2 126.720
2 Khóa néo 4 bu lông thép mạ kẽm NLD-3 266.640
3 Khóa néo 4 bu lông thép mạ kẽm NLD-4 399.960
STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Khóa néo bu lông hợp kim nhôm NLL-2 240.000
2 Khoá néo bulong hợp kim nhôm NLL-3 440.040
3 Khóa néo bulong hợp kim nhôm NLL-4 600.000
4 Khóa néo bulong hợp kim nhôm NLL-5 786.720
STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Khóa néo ép NY-185/29 333.360
2 Khóa néo ép NY-240/30 399.960
3 Khóa néo ép NY-300/40 453.360
4 Khóa néo ép NY-330/43 600.000
5 Khóa néo ép NY-400/25 600.000
6 Khóa néo ép NY-400/51 564.000
7 Khoá néo ép NY-400/65 610.680
8 Khóa néo ép NY-500/64 901.320
9 Khóa néo NY-300H/40 866.640
10 Khóa néo ép dây chống sét NY-70 266.640
11 Khóa néo ép đây chống sét NY-50 200.040
STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Khóa néo nêm NX-2 99.960
2 Khóa néo năm NX-3 153.360

Báo giá khóa đỡ dây dẫn các loại

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Khóa đỡ dây dẫn thép mạ kẽm XGU-2 126.720
2 Khóa đỡ dây dẫn thép mạ kẽm XGU-3 153.360
3 Khóa đỡ dây dẫn thép mạ kẽm XGU-4 240.000
4 Khoá đỡ dây dẫn thép mạ kẽm XGU-5 306.720
5 Khoá đỡ dây dẫn thép mạ kẽm XGU-6 466.680
STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Khoá đỡ dây dẫn hợp kim nhôm XGH-2 200.040
2 Khoá đỡ dây dẫn hợp kim nhôm XGH-3 240.000
3 Khoá đỡ dây dẫn hợp kim nhôm XGH-4 333.360
4 Khoá đỡ dây dẫn hợp kim nhôm XGH-5 399.960
5 Khoá đỡ dây dẫn hợp kim nhôm XGH – 6 600.000

Báo giá ống nối ép dây dẫn các loại

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Ống nối ép dây dẫn JY 185 173.280
2 Ống nối ép dây dẫn JY 240 186.720
3 Ống nối ép dây dẫn JY 300 333.360
4 Ống nối ép dây dẫn JY 400 373.320
5 Ống nối ép dây dẫn JY 500 593.280
STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Ống nối đây chống sét JY 50G 41.280
2 Ông nối dây chống sét JY 700 70.680
3 Ống nối đây chống sét JY 950 80.040
STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Ống nối sửa chữa dây 185 120.000
2 Ống nối sửa chữa dây 240 120.000
3 Ống nối sửa chữa dây 300 266.640
4 Ống nối sửa chữa dây 400 333.360
STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Ống nối ép dây dẫn dạng xoắn JT 120 149.280
2 Ống nối ép dây dẫn dạng xoắn JT 150 162.720
3 Ống nối ép dây dẫn dạng xoắn JT 185 180.000

Báo giá tạ chống rung

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Tạ chống rung (dây TK50) 133.320
2 Tạ chống rung (dây TK70) 226.680
3 Tạ chống rung (dây 70-120) 186.720
4 Tạ chống rung (dây 185-240) 186.720
5 Tạ chống rung (dây 300-400) 373.320
6 Tạ chống rung (dây 300-500) 426.720

Báo giá tạ bù

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Tạ bù TB-50 1.599.960
2 Tạ bù TB-100 3.066.720
3 Tạ bù TB-150 4.533.360
4 Tạ bù TB-200 6.000.000

Báo giá gu dông treo chuỗi

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Gudong treo chuỗi U1680 36.000
2 Gudong treo chuỗi U1880 44.040
3 Gudong treo chuỗi U2080 57.360
4 Gudong treo chuỗi U2480 87.960
5 Gudong treo chuỗi U2490 90.720
6 Gudong treo chuỗi U24100 93.360

Báo giá mắt nối trung gian

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Mắt nối trung gian PD-7 33.360
2 Mắt nối trung gian PD-10 46.680
3 Mắt nối trung gian PD-12 60.000
4 Mắt nối trung gian PD-16 90.720

Báo giá khánh đơn, khánh kép

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Khánh đơn L1040 KG1-7 226.680
2 Khánh đơn L1040 KG1-9 226.680
3 Khánh đơn L1240 KG1-12 253.320
4 Khánh đơn L1640 KG1-16 293.280
5 Khánh đơn L2040 KG1-20 326.640
STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Khánh kép L1040S KG2-7 279.960
2 Khánh kép L1040S KG2-9 333.360
3 Khánh kép L1240S KG2-12 373.320
4 Khánh kép L1640S KG2-16 466.680

Trên đây là thông tin chia sẻ của Lotech về một số phụ kiện đường dây cao thế thông dụng. Quý khách cần tư vấn thêm về các loại phụ kiện chuỗi néo, phụ kiện chuỗi đỡ cho đường dây truyền tải và phân phối xin vui lòng liên hệ:

 

Lợi thế khi mua hàng tại lotech

  1. Đảm bảo chất lượng: Lotech cung cấp các loại vật tư thiết bị có nhãn hiệu, xuất xứ rõ ràng, có chọn lọc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
  2. Khả năng cung ứng tốt: Lotech cung cấp sản phẩm đa dạng chủng loại, đạt chuẩn ngành điện và phục vụ yêu cầu riêng từng công trình điện.
  3. Chuyên cấp hàng dự án: Lotech cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn điện lực hiện hành và mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của các dự án trọng điểm.
  4. Chính sách giá cạnh tranh:Lotech chia sẻ giá bán tốt nhất cho khách hàng, đem đến giải pháp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội.
  5. Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp: Lotech có đội ngũ giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn báo giá, kiểm kê chính xác, giao hàng tận nơi đúng loại đủ mẫu.

Các sản phẩm dịch vụ Lotech cung cấp

  • Trọn bộ vật tư thiết bị thi công xây lắp trạm biến áp: Trạm kios; Trạm trụ thép; Trạm treo; Trạm giàn; Trạm ngồi; Trạm nền; Trạm biến áp trong nhà/ ngoài trời.
  • Máy biến áp dầu và khô các hãng: THIBIDI; MBT; ABB; Ecotrans; Shihlin; KP; HBT; HEM; EEMC; EMC; Sanaky;...
  • Dây và cáp điện trung hạ thế các hãng: CADIVI; LS Vina; TAYA; Tài Trường Thành; Thịnh Phát; GLC; Z43 Bộ Quốc Phòng; Lion; Thăng Long;...
  • Đầu cáp - hộp nối cáp ngầm các hãng: 3M; ABB; TE Raychem; Prysmian; TTE T&T Electric; Cooper;...
  • Máy cắt Recloser các hãng: Schneider U27/ E38; ENTEC Korea; BHS BuHeung System; Cooper Novai; ABB; TaeYoung; Shinsung; Noja...
  • Cầu dao phụ tải LBS các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Entec; BHS; S&S; TEC Taiwan; SEL Italia; VEI Taiwan; Schneider; ABB;...
  • Cầu chì tự rơi FCO các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Sarah; Apparat; Hubbell AB Chance; DTR Korea; Vinasino...
  • Dao cách ly DS các hãng: Tuấn Ân; Hubbell AB Chance; Vina Electric...
  • Chống sét van LA các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Cooper; DTR Korea; Ohio Bras; Sarah; Apparat; Streamer Nga; TE Bowthorpe Ấn Độ...
  • Hệ thống tủ trung thế: Tủ RMU Schneider; Tủ RMU ABB; Tủ RMU Siemens; Tủ RMU EATON Cooper; Tủ đóng cắt trung thế; Tủ đo lường trung thế; Tủ RTU.
  • Hệ thống tủ hạ thế: Tủ phân phối hạ thế; Tủ ACB; Tủ MCCB; Tủ tụ bù; Tủ điều khiển chiếu sáng; Tủ ATS;...
  • Vỏ tủ điện: Tủ điện composite; Tủ điện inox; Tủ điện tole sơn tĩnh điện; Tủ điện thép mạ kẽm; Hộp công tơ; Hộp phân phối điện; Tủ điện tạm thi công;....
  • Phụ kiện đường dây cao trung hạ thế: Chuỗi cách điện thủy tinh/ polymer; Chuỗi néo; Chuỗi đỡ; Sứ cách điện đứng; Sứ đỡ; Sứ treo; Sứ chằng; Kẹp cáp điện các loại;...
  • Vật tư neo chằng - tiếp địa - chống sét: Cọc tiếp địa; Kẹp tiếp địa; Thuốc hàn - khuôn hàn - mối hàn hóa nhiệt; Kim thu sét; Bột gem giảm điện trở đất; Hộp kiểm tra điện trở; Bộ đếm sét;...
  • Vật tư điện khác: Cầu chì ống; Tụ bù; Đà, xà, giá đỡ thiết bị điện, thanh chống, nắp chụp cách điện, máng bọc đường dây, mốc gang - mốc sứ - cọc bê tông - băng cảnh báo cáp ngầm; tiếp địa di động; đồ bảo hộ điện...