Báo giá cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – LS VINA
Báo giá được quan tâm nhiều nhất:
Báo giá cáp hạ thế LS VINA – Giá đại lý.
Báo giá cáp ngầm LS VINA mới nhất.
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×1.5 (0.6/1kV) | 36,840 |
2 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×2.5 (0.6/1kV) | 52,950 |
3 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×4 (0.6/1kV) | 77,090 |
4 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×6 (0.6/1kV) | 108,300 |
5 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×8 (0.6/1kV) | 139,160 |
6 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×10 (0.6/1kV) | 171,860 |
7 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×14 (0.6/1kV) | 235,180 |
8 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×16 (0.6/1kV) | 252,580 |
9 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×22 (0.6/1kV) | 348,870 |
10 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×25 (0.6/1kV) | 392,580 |
11 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×30 (0.6/1kV) | 455,290 |
12 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x 35 (0.6/1kV) | 535,680 |
13 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×38 (0.6/1kV) | 581,690 |
14 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×50 (0.6/1kV) | 718,760 |
15 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×60 (0.6/1kV) | 914,400 |
16 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×70 (0.6/1kV) | 1,035,250 |
17 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×80 (0.6/1kV) | 1,226,950 |
18 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×95 (0.6/1kV) | 1,445,130 |
19 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×100 (0.6/1kV) | 1,522,540 |
20 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×120 (0.6/1kV) | 1,815,680 |
21 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×125 (0.6/1kV) | 1,926,800 |
22 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×150 (0.6/1kV) | 2,231,670 |
23 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×185 (0.6/1kV) | 2,795,010 |
24 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×200 (0.6/1kV) | 3,030,040 |
25 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×240 (0.6/1kV) | 3,656,890 |
26 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×250 (0.6/1kV) | 3,835,520 |
27 | Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×300 (0.6/1kV) | 4,592,230 |
Trên đây là giá tham khảo cho sản phẩm cáp ngầm LS VINA thông dụng. Quý khách có nhu cầu nhận báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA mới nhất với chiết khấu cao cho công trình, dự án – xin vui lòng bấm nút liên hệ qua tổng đài hỗ trợ của Lotech:
Xem thêm:
Báo giá cáp hạ thế LS VINA – Giá đại lý.