Báo Giá Đầu Cos Đồng Cáp Ngầm Trung Thế

 Lotech chuyên cung cấp các loại đầu cốt đồng dùng cho cáp ngầm trung thế với ưu điểm:

– Đủ loại đầu cosse ép đồng mạ thiếc, đầu cốt đồng đỏ, đầu cos trung thế 1 lỗ, 2 lỗ…

– Chất lượng đảm bảo phù hợp tiêu chuẩn quốc tế IEC 61238, TCVN 3624-81…

– Giá tốt cho công trình dự án với hàng sẵn SLL, đáp ứng giao nhanh tận nơi.

Để cập nhật báo giá đầu cos đồng cáp ngầm trung thế các loại, quý khách có thể liên hệ qua tổng đài hỗ trợ miễn phí:

 

Báo Giá Đầu Cos Đồng Cáp Ngầm Trung Thế

Lotech xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tham khảo cho dòng sản phẩm đầu cos đồng mạ thiếc chuyên dùng nối cáp ngầm vào thiết bị điện trung thế. Thực tế giá bán các loại đầu cốt đồng cáp ngầm thường xuyên thay đổi theo biến động thị trường và áp dụng CK khác nhau theo đơn hàng. Để cập nhật báo giá đầu cos đồng cáp ngầm trung thế đáp ứng nhu cầu sử dụng, quý khách có thể liên hệ:

Báo giá đầu cosse đồng cáp ngầm trung thế loại 1 lỗ mã VU

STT Sản phẩm Tiết diện cáp ĐVT Đơn giá tham khảo
1 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU25-6/8 (Cos 1 lỗ) 25mm2 Cái 14.800
2 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU35-8/10 (Cos 1 lỗ) 35mm2 Cái 22.600
3 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU50-8/10 (Cos 1 lỗ) 50mm2 Cái 35.900
4 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU70-10/12 (Cos 1 lỗ) 70mm2 Cái 47.200
5 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU95-10/12/14 (Cos 1 lỗ) 95mm2 Cái 64.200
6 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU120-10/12/14 (Cos 1 lỗ) 120mm2 Cái 98.200
7 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU150-10/12/14 (Cos 1 lỗ) 150mm2 Cái 120.900
8 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU185-12/14 (Cos 1 lỗ) 185mm2 Cái 147.300
9 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU240-12/14 (Cos 1 lỗ) 240mm2 Cái 198.300
10 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU300-12/14/16 (Cos 1 lỗ) 300mm2 Cái 275.600
11 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU400-12/14/16 (Cos 1 lỗ) 400mm2 Cái 358.700
12 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU500-16 (Cos 1 lỗ) 500mm2 Cái 494.500
13 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU630-20 (Cos 1 lỗ) 630mm2 Cái 679.500
14 Đầu cos đồng cáp ngầm trung thế VU800-20 (Cos 1 lỗ) 800mm2 Cái 960.800

Báo giá đầu cos đồng mạ thiếc 1 lỗ NU cho cáp ngầm trung thế 

STT Sản phẩm ĐVT Đơn giá tham khảo
1 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU10-6 Cái 11.094
2 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU16-6/8 Cái 11.715
3 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU25-6/8 Cái 13.754
4 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU35-8/10 Cái 17.829
5 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU50-8/10 Cái 24.128
6 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU70-10/12 Cái 38.078
7 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU95-10/12/14 Cái 47.513
8 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU120-10/12/14 Cái 66.405
9 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU150-10/12/14 Cái 82.913
10 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU185-12/14 Cái 104.606
11 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU240-12/14 Cái 155.844
12 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU300-12/14/16 Cái 213.701
13 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU400-12/14/16 Cái 307.988
14 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU500-16 Cái 428.079
15 Đầu cos đồng trung thế 1 lỗ NU630-20 Cái 503.100

Báo giá đầu cốt đồng 2 lỗ mã VF cho cáp ngầm 30kV

STT Sản phẩm ĐVT Đơn giá tham khảo
1 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 25 (8) Cái 30.200
2 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 35 (8/10) Cái 41.500
3 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 50 (8,10) Cái 56.700
4 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 50 (12) Cái 73.700
5 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 70 (10,12/14) Cái 105.700
6 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 95 (10,12) Cái 135.900
7 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 120 (12/14) Cái 177.500
8 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 150 (12/14) Cái 211.400
9 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 185 (12/14/16) Cái 292.600
10 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 240 (12/14) Cái 388.800
11 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 300 (12/14) Cái 537.900
12 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 400 (12/14/16) Cái 728.700
13 Đầu cos đồng 2 lỗ VF 500 (14/16) Cái 962.700

Báo giá đầu cos trung thế 2 lỗ NF – chuyên dùng cho cáp ngầm

STT Sản phẩm Tiết diện cáp Đơn giá tham khảo
1 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 25 (8) 25mm2 27.767
2 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 35 (8/10) 35mm2 39.708
3 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 50 (8,10) 50mm2 58.190
4 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 50 (12) 50mm2 62.264
5 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 70 (10,12/14) 70mm2 79.274
6 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 95 (10,12) 95mm2 93.224
7 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 120 (12/14) 120mm2 127.070
8 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 150 (12/14) 150mm2 150.254
9 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 185 (12/14/16) 185mm2 195.977
10 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 240 (12/14) 240mm2 257.463
11 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 300 (12/14) 300mm2 338.219
12 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 400 (12/14/16) 400mm2 453.818
13 Đầu cos đồng cáp ngầm 2 lỗ NF 500 (14/16) 500mm2 660.153

Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại đầu cốt đồng cáp ngầm trung thế. Quý khách cần tư vấn báo giá đầu cosse và phụ kiện với CK cao, xin vui lòng liên hệ:

 

Lợi thế khi mua hàng tại lotech

  1. Đảm bảo chất lượng: Lotech cung cấp các loại vật tư thiết bị có nhãn hiệu, xuất xứ rõ ràng, có chọn lọc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
  2. Khả năng cung ứng tốt: Lotech cung cấp sản phẩm đa dạng chủng loại, đạt chuẩn ngành điện và phục vụ yêu cầu riêng từng công trình điện.
  3. Chuyên cấp hàng dự án: Lotech cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn điện lực hiện hành và mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của các dự án trọng điểm.
  4. Chính sách giá cạnh tranh:Lotech chia sẻ giá bán tốt nhất cho khách hàng, đem đến giải pháp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội.
  5. Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp: Lotech có đội ngũ giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn báo giá, kiểm kê chính xác, giao hàng tận nơi đúng loại đủ mẫu.

Các sản phẩm dịch vụ Lotech cung cấp

  • Trọn bộ vật tư thiết bị thi công xây lắp trạm biến áp: Trạm kios; Trạm trụ thép; Trạm treo; Trạm giàn; Trạm ngồi; Trạm nền; Trạm biến áp trong nhà/ ngoài trời.
  • Máy biến áp dầu và khô các hãng: THIBIDI; MBT; ABB; Ecotrans; Shihlin; KP; HBT; HEM; EEMC; EMC; Sanaky;...
  • Dây và cáp điện trung hạ thế các hãng: CADIVI; LS Vina; TAYA; Tài Trường Thành; Thịnh Phát; GLC; Z43 Bộ Quốc Phòng; Lion; Thăng Long;...
  • Đầu cáp - hộp nối cáp ngầm các hãng: 3M; ABB; TE Raychem; Prysmian; TTE T&T Electric; Cooper;...
  • Máy cắt Recloser các hãng: Schneider U27/ E38; ENTEC Korea; BHS BuHeung System; Cooper Novai; ABB; TaeYoung; Shinsung; Noja...
  • Cầu dao phụ tải LBS các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Entec; BHS; S&S; TEC Taiwan; SEL Italia; VEI Taiwan; Schneider; ABB;...
  • Cầu chì tự rơi FCO các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Sarah; Apparat; Hubbell AB Chance; DTR Korea; Vinasino...
  • Dao cách ly DS các hãng: Tuấn Ân; Hubbell AB Chance; Vina Electric...
  • Chống sét van LA các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Cooper; DTR Korea; Ohio Bras; Sarah; Apparat; Streamer Nga; TE Bowthorpe Ấn Độ...
  • Hệ thống tủ trung thế: Tủ RMU Schneider; Tủ RMU ABB; Tủ RMU Siemens; Tủ RMU EATON Cooper; Tủ đóng cắt trung thế; Tủ đo lường trung thế; Tủ RTU.
  • Hệ thống tủ hạ thế: Tủ phân phối hạ thế; Tủ ACB; Tủ MCCB; Tủ tụ bù; Tủ điều khiển chiếu sáng; Tủ ATS;...
  • Vỏ tủ điện: Tủ điện composite; Tủ điện inox; Tủ điện tole sơn tĩnh điện; Tủ điện thép mạ kẽm; Hộp công tơ; Hộp phân phối điện; Tủ điện tạm thi công;....
  • Phụ kiện đường dây cao trung hạ thế: Chuỗi cách điện thủy tinh/ polymer; Chuỗi néo; Chuỗi đỡ; Sứ cách điện đứng; Sứ đỡ; Sứ treo; Sứ chằng; Kẹp cáp điện các loại;...
  • Vật tư neo chằng - tiếp địa - chống sét: Cọc tiếp địa; Kẹp tiếp địa; Thuốc hàn - khuôn hàn - mối hàn hóa nhiệt; Kim thu sét; Bột gem giảm điện trở đất; Hộp kiểm tra điện trở; Bộ đếm sét;...
  • Vật tư điện khác: Cầu chì ống; Tụ bù; Đà, xà, giá đỡ thiết bị điện, thanh chống, nắp chụp cách điện, máng bọc đường dây, mốc gang - mốc sứ - cọc bê tông - băng cảnh báo cáp ngầm; tiếp địa di động; đồ bảo hộ điện...