Báo Giá Trạm Biến Áp 15kVA
Trạm biến áp treo công suất 15kVA là kiểu trạm ngoài trời với các loại vật tư, thiết bị được lắp đặt trên 1 cột bê tông ly tâm. Các trạm biến áp 1x25kVA hoặc 3x25kVA đáp ứng yêu cầu phân phối điện ở những nơi có nhu cầu tiêu thụ công suất nhỏ, diện tích đặt trạm nhỏ.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho danh mục vật tư, thiết bị phục vụ thi công lắp đặt trạm biến áp 15kVA đặt treo trên trụ. Giá bán các vật tư, thiết bị thường xuyên thay đổi theo biến động thị trường và có sự chênh lệch giữa các thương hiệu khác nhau. Do đó, để cập nhật báo giá trạm biến áp 15kVA mới nhất, giá chính thức (áp dụng CK cao), quý khách có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí của Lotech:
Bảng giá trạm biến áp 1x15kVA – 12.7/0.23kV
Trạm biến áp 1 pha kiểu treo ngoài trời
STT | Tên Vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
VẬT TƯ PHẦN TRẠM | |||||
A. THIẾT BỊ | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1 pha 15KVA – 12.7/0.23kkV | Cái | 1 | 36.521.815 | Tùy chọn THIBIDI, SHIHLIN, EMC, SANAKY, MBT, HBT,… |
2 | MCCB 75A 1000V | Cái | 1 | 2.035.000 | Tùy chọn Mitsubishi, LS, Schneider, Shihlin,… |
3 | Tủ tụ bù 5KVAR | KVAR | 5 | 1.540.000 | Tùy chọn loại tủ và tụ bù Schneider, Samwha, Mikro, Epcos, Ducati, Elco, Nuintek… |
4 | FCO 100A 24KV | Bộ | 1 | 2.145.000 | Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,… |
5 | LA – 10KA – 18KV | Cái | 1 | 1.265.000 | Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân, Ohio, Sarah, Apparat,… |
6 | TU trung thế 8400/120V | Cái | – | 18.150.000 | Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,… |
7 | TI trung thế 30/5 A | Cái | – | 16.500.000 | Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,… |
8 | Điện kế 3 pha | Cái | – | 0 | ĐL cấp |
B. VẬT TƯ | |||||
1 | Đà Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm | Thanh | – | 1.058.200 | |
2 | Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm | Thanh | – | 154.000 | |
3 | Đà composite 2,4m+ Thanh chống | Thanh | 1 | 2.035.000 | |
4 | Giá chùm treo máy biến áp | Bộ | 1 | 3.135.000 | |
5 | Cáp đồng bọc 600V – 25mm2 | Mét | 26 | 126.500 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
6 | Đầu cosse 25 mm2 | Cái | 2 | 19.800 | |
7 | Cáp đồng bọc 600V – 50mm2 | Mét | – | 203.500 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
8 | Đầu coss 50 mm2 | Cái | – | 27.500 | |
9 | Cáp đồng trần – 25mm2 | Kg | 8 | 385.000 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
10 | Sứ đứng 35KV + Ty | Bộ | 3 | 544.500 | Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,… |
11 | Bộ tiếp địa | Bộ | 10 | 132.000 | |
12 | Giếng tiếp địa sâu 40m | Cái | – | 10.450.000 | |
13 | Splitbolt 22mm2 | Cái | 24 | 13.750 | |
14 | Tủ MCCB 100A | Cái | 1 | 3.135.000 | |
15 | Ống PVC phi 114 | Mét | 12 | 203.500 | Tùy chọn CADIVI, Sino, Vanlock, Nanoco, Điện Quang, Tiền Phong, Bình Minh,… |
16 | Coude ống PVC phi 114 | Cái | 4 | 137.500 | |
17 | Ống nối PVC phi 114 | Cái | 4 | 137.500 | |
18 | Collier kẹp ống PVC | Bộ | 4 | 38.500 | |
19 | Băng keo điện | Cuộn | 10 | 16.500 | |
20 | Bảng tên trạm | Bảng | 2 | 176.000 | |
21 | Boulon 16×250 | Cái | 8 | 15.950 | |
22 | Boulon 16×300 | Cái | 6 | 17.050 | |
23 | Boulon 16×300 VRS | Cái | 6 | 17.050 | |
24 | Boulon 16×800 VRS | Cái | 3 | 24.750 | |
25 | Boulon 16×40 | Cái | 14 | 7.150 | |
26 | Boulon 12×40 | Cái | 60 | 6.050 | |
27 | Rondell các loại | Cái | 194 | 3.300 |
Ngoài vật tư phần trạm, Lotech cung cấp tất cả các loại vật tư phần đường dây cho trạm biến áp 25kVA. Để cập nhật báo giá đầy đủ và áp dụng mức chiết khấu tốt nhất, quý khách có thể liên hệ qua Zalo hoặc Hotline:
Bảng giá trạm biến áp 3x15KVA – 12.7/0.23kV
Trạm biến áp 3 pha kiểu treo trên cột ngoài trời
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số thiết bị lắp đặt cho trạm biến áp 1x15kVA – 12.7/0.23kV. Trong thực tế, luôn có sự chênh lệch giá bán thiết bị giữa các thương hiệu và giá cả thị trường thường xuyên biến động. Liên hệ Lotech để cập nhật giá bán chính thức (kèm CK).
STT | Tên Vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
1 | Máy biến áp dầu 1 pha 15KVA – 12.7/0.23kkV | Cái | 3 | 109.565.445 | Tùy chọn THIBIDI, SHIHLIN, EMC, SANAKY, MBT, HBT,… |
2 | MCCB 75A 1000V | Cái | 1 | 2.035.000 | Tùy chọn Mitsubishi, LS, Schneider, Shihlin,… |
3 | Tủ tụ bù 30KVAR | KVAR | 30 | 8.448.000 | Tùy chọn loại tủ và tụ bù Schneider, Samwha, Mikro, Epcos, Ducati, Elco, Nuintek… |
4 | FCO 100A 24KV | Bộ | 3 | 6.435.000 | Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,… |
5 | LA – 10KA – 18KV | Cái | 3 | 3.795.000 | Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân, Ohio, Sarah, Apparat,… |
6 | TU trung thế 8400/120V | Cái | – | 18.150.000 | Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,… |
7 | TI trung thế 30/5 A | Cái | – | 16.500.000 | Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,… |
8 | Điện kế 3 pha | Cái | – | 0 | ĐL cấp |
Lotech cung cấp trọn bộ vật tư, thiết bị phục vụ thi công xây lắp trạm biến áp mọi công suất. Để nhận được báo giá đáp ứng yêu cầu dự án, xin vui lòng liên hệ Hotline hoặc Zalo: