Báo Giá Vỏ Tủ Điện – Tủ Tụ Bù Theo Công Suất
Lotech xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tủ tụ bù theo công suất trạm biến áp thông dụng nhất phục vụ mục đích tham khảo. Thực tế giá bán tủ tụ bù luôn dao động, phụ thuộc vào vật liệu chế tạo vỏ tủ điện, nhãn hiệu/ xuất xứ tụ bù và các vật tư thiết bị lắp đặt trong tủ.
Để cập nhật báo giá vỏ tủ điện – tủ tụ bù theo công suất đáp ứng đúng yêu cầu công trình và áp dụng CK tốt, xin vui lòng liên hệ qua Hotline/ Zalo:
STT | Dung lượng tủ tụ bù | Đơn giá tham khảo | Công suất trạm biến áp |
1 | Tủ tụ bù 5kvar | 1.540.000 | Trạm biến áp 1x15kVA |
2 | Tủ tụ bù 10kvar | 3.080.000 | Trạm biến áp 1x25kVA |
3 | Tủ tụ bù 15kvar | 4.620.000 | Trạm biến áp 1×37.5kVA |
4 | Tủ tụ bù 25kvar | 7.700.000 | Trạm biến áp 1x50kVA |
5 | Tủ tụ bù 30kvar | 8.448.000 | Trạm biến áp 3x15kVA |
6 | Tủ tụ bù 35kvar | 9.450.000 | Trạm biến áp 1x75kVA |
7 | Tủ tụ bù 50kvar | 10.175.000 | Trạm biến áp 3x25kVA |
8 | Tủ tụ bù 60kvar | 12.210.00 | Trạm biến áp 3×37.5kVA |
9 | Tủ tụ bù 80kvar | 14.000.000 | Trạm biến áp 3x50kVA; 160kVA; 180kVA |
10 | Tủ tụ bù 120kvar | 17.976.000 | Trạm biến áp 3x75kVA; 250kVAr |
11 | Tủ tụ bù 150kvar | 21.000.000 | Trạm biến áp 3x100kVA |
12 | Tủ tụ bù 160kvar | 25.680.000 | Trạm biến áp 320kVA |
13 | Tủ tụ bù 180kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 320kVA; 400kVA |
14 | Tủ tụ bù 200kvar | 32.100.000 | Trạm biến áp 400kVA |
15 | Tủ tụ bù 240kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 560kVA; 630kVA |
16 | Tủ tụ bù 280kvar | 44.940.000 | Trạm biến áp 560kVA |
17 | Tủ tụ bù 300kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 560kVA; 630kVA |
18 | Tủ tụ bù 320kvar | 51.360.000 | Trạm biến áp 630kVA |
19 | Tủ tụ bù 360kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 630kVA; 750kVA |
20 | Tủ tụ bù 375kvar | 56.175.000 | Trạm biến áp 750kVA |
21 | Tủ tụ bù 400kvar | 59.920.000 | Trạm biến áp 800kVA |
22 | Tủ tụ bù 450kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 800kVA; 1000kVA |
23 | Tủ tụ bù 500kvar | 74.900.000 | Trạm biến áp 1000kVA |
24 | Tủ tụ bù 600kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 1000kVA; 1250kVA |
25 | Tủ tụ bù 620kvar | 92.876.000 | Trạm biến áp 1250kVA |
26 | Tủ tụ bù 700kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 1250kVA; 1500kVA |
27 | Tủ tụ bù 750kvar | 112.350.000 | Trạm biến áp 1500kVA; 1600kVA |
28 | Tủ tụ bù 800kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 1500kVA; 1600kVA |
29 | Tủ tụ bù 1000kvar | 144.450.000 | Trạm biến áp 2000kVA |
30 | Tủ tụ bù 1200kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 2000kVA |
31 | Tủ tụ bù 1400kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 2000kVA; 2500kVA |
32 | Tủ tụ bù 1500kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 2500kVA; 3000kVA |
33 | Tủ tụ bù 1800kvar | Đang cập nhật | Trạm biến áp 3000kVA; 4000kVA |
Lưu ý: Giá bán Tủ tụ bù – Tủ bù điện bù công suất phản kháng cos phi phụ thuộc vào:
LOẠI VỎ TỦ BÙ CSPK:
– Tủ tụ bù bằng thép sơn tĩnh điện.
– Tủ tụ bù bằng thép không rỉ, tủ điện inox.
– Tủ tụ bù vỏ mạ kẽm.
– Tủ tụ bù bằng nhựa composite.
THIẾT BỊ LẮP ĐẶT TRONG TỦ TỤ BÙ:
– Tụ bù hãng Nuintek, Elco, Epcos, ABB, Schneider, Ducati, Samhwa, Mikro,…
– Bộ điều khiển tụ bù SK 4 cấp, 6 cấp, 12 cấp các hãng.
– Khởi động từ Contactor hãng LS, Mitsubishi, Shihlin, CHINT, Schneider, Himel…
– Aptomat khối MCCB hãng LS, Mitsubishi, Schneider, ABB, Himel, Hyundai,…
– Xuất xứ các vật tư phụ kiện tủ điện như: Cáp điện, Cáp nhị thứ, Đèn báo, Đồng hồ Vol, Ampe, Biến dòng, Đầu cosse điện, Thanh cái,…
Ngoài ra, còn có các chi phí như: Dây nguồn đến tủ chính; Nhân công lắp đặt tại nhà máy.
Để được tư vấn và báo giá loại tủ tụ bù phù hợp với yêu cầu lắp đặt, quý khách có thể liên hệ qua Hotline/ Zalo: