Danh mục:

Cáp Chống Cháy LS VINA – Báo Giá Đại Lý

Catalogue cáp chống cháy LS VINA PDF

Lotech chuyên cung cấp cáp chống cháy LS VINA Việt Nam với các lợi thế:

– Cam kết sản phẩm chính hãng, đủ phiếu xuất xưởng, biên bản thử nghiệm, chứng chỉ do Quacert.

– Chính sách giá đại lý chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án và hỗ trợ giao hành nhanh chóng.

Để nhận Báo giá cáp chống cháy LS VINA – CK cao, quý khách có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí:

 

Hotline/Zalo: 0938416566

Bạn vui lòng nhập số điện thoại để tư vấn hoàn toàn miễn phí!

    Đặc tính chung của cáp chống cháy LS VINA

    Cáp điện LS VINA là một trong những thương hiệu cáp điện cao cấp nhất và có công suất lớn nhất tại Việt Nam hiện nay. Trong đó, dòng sản phẩm cáp chống cháy LS VINA được tin chọn cho các công trình trọng điểm với các đặc tính:

    – Khả năng duy trì mạch điện và tiếp tục làm việc trong một thời gian và điều kiện quy định khi có sự cố hỏa hoạn.

    – Hạn chế được tình trạng cháy lan, giảm thiểu những thiệt hại có thể gây ra cho thiết bị và công trình khi có hỏa hoạn.

    Cấu trúc cáp chống cháy LS VINA

    Các loại cáp chống cháy LS VINA

    1. Lõi dẫn: 

    Làm bằng dợi đồng ủ mềm, bện tròn.

    – Không nén với cáp tiết diện ≤ 10mm2.

    – Nén với cáp tiết diện > 10mm2.

    2. Lớp chống cháy: 

    – Băng Mica tiêu chuẩn IEC 60331-21 với đặc tính chống cháy;

    – Băng Mica tiêu chuẩn BS 6387 Cat C.W.Z chỉ chịu lửa, chịu lửa trong điều kiện phun nước, chịu lửa trong điều kiện có va đập cơ học.

    3. Lớp cách điện:

    – Hợp chất PVC nhiệt độ làm việc 70°C; nhiệt độ ngắn mạch 160°C.

    – Hợp chất XLPE nhiệt độ làm việc 90°C; nhiệt độ ngắn mạch 250°C.

    5. Bện ghép lõi và lớp độn:

    Ghép lõi và độn, có vật liệu chống cháy hoặc không.

    6. Lớp giáp kim loại:

    Cáp ngầm chống cháy LS VINA có thể có giáp sợi nhôm hoặc 2 lớp băng nhôm (cáp 1 lõi); cáp sợi thép hoặc 2 lớp băng thép (cáp nhiều lõi).

    7. Vỏ bọc bên trong và ngoài cùng:

    – Hợp chất PVC.

    – Hợp chất PVC chống bén cháy.

    – Hợp chấy ít khói và không sinh khí Halogen (LSHF).

    Khả năng chống cháy của cáp LS VINA

    Cáp được bó theo chiều ngang với giá đỡ thích hợp và điều chỉnh phần giá đỡ kim loại để cáp ở phía trên ngọn lửa. Một đầu dây dẫn được nối tới nguồn máy biến áp, đầu ra nối với cầu chì 2A và điều chỉnh điện áp.

    – Thử nghiệm được xem là đạt nếu trong suốt quá trình không có hiện tượng ngắn mạch cũng như các gián đoạn mạch điện xảy ra.

    – Khi các mẫu cáp được kiểm tra, cầu chì không đứt cũng như không có bất kỳ bóng đèn nào được tắt trong quá trình thử nghiệm.

    Thử nghiệm cáp chống cháy LS VINA

    Tiêu chuẩn áp dụng:

    – IEC 60331-21: 750°C trong 90 phút.

    – BS 6387:1994 Cat. C: 950°C trong 3 giờ.

    – BS 6387:1994 Cat. B: 750°C trong 3 giờ.

    – BS 6387:1994 Cat. A: 650°C trong 3 giờ.

    Thông số kỹ thuật cáp chống cháy LS VINA

    Cáp chống cháy (Fire Resistant Cables) hãng LS VINA điện áp 0.6/1 (1.2)kV, cách điện XLPE, có giáp và không giáp, chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60331/ BS 6387.

    Dòng tải cho phép cáp chống cháy hạ thế LS VINA 0.6/1 (1.2)kV cách điện XLPE:

    Nhiệt độ làm việc của lõi: 90°C.

    Nhiệt độ môi trường: 30°C.

    Nhiệt độ đất: 20°C.

    Độ sâu lắp đặt: 0.8m.

    Nhiệt trở của đất: 2.5 K.m/W.

    Xem chi tiết tại: Catalogue cáp chống cháy LS VINA

    Cáp chống cháy LS VINA – Báo giá đại lý

    STT Chủng loại sản phẩm Điện áp ĐVT Giá chưa VAT
    1 2 3 4 5
    XVI Cu/XLPE/Fr-PVC 4 x A Cable 0.6/1kV (Fr1)
    (Flame retardant to IEC 331)
    1 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×1.5 0.6/1kV Mét 34,300
    2 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×2.5 0.6/1kV Mét 47,660
    3 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×4 67,610
    4 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×6 0.6/1kV Mét 93,590
    5 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×10 0.6/1kV Mét 144,980
    6 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×16 0.6/1kV Mét 208,550
    7 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×25 0.6/1kV Mét 320,470
    8 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×35 0.6/1kV Mét 433,680
    9 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×50 0.6/1kV Mét 577,670
    10 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×70 0.6/1kV Mét 828,110
    11 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×95 0.6/1kV Mét 1,135,280
    12 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×120 0.6/1kV Mét 1,425,670
    13 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×150 0.6/1kV Mét 1,753,350
    14 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×185 0.6/1kV Mét 2,194,430
    15 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×240 0.6/1kV Mét 2,868,480
    16 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×300 0.6/1kV Mét 3,585,960
    17 Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/MICA-Fr/PVC 4×400 0.6/1kV Mét 4,597,210

    Xem chi tiết tại: Bảng giá cáp chống cháy LS VINA

    LƯU Ý:

    *Trên đây là giá tham khảo, giá bán thường xuyên thay đổi theo biến động thị trường.

    *Vui lòng liên hệ Lotech để được tư vấn và biết thông tin giao hàng, và giá tốt nhất (có chiết khấu).

    Cung cấp cáp điện lực LS VINA

    Trên đây là thông tin chia sẻ của Lotech về sản phẩm cáp chống cháy LS VINA. Quý khách hàng quan tâm đến các loại dây và cáp điện chính hãng, có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ miễn phí của chúng tôi để được tư vấn – báo giá đại lý CK cao: