Cập Nhật Giá Cáp Hạ Thế CADIVI – CK Cao

  BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ CADIVI 2025 – CÁP HẠ THẾ

Lotech chuyên phân phối cáp hạ thế CADIVI chính hãng:

– Đầy đủ chủng loại cáp ngầm hạ thế, cáp điện lực hạ thế cho đường dây trên không.

– Báo giá đại lý, áp dụng chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc.

– Hỗ trợ báo giá nhanh, kiểm kê đơn hàng chính xác và giao hàng đúng hẹn công trình.

Để nhận bảng giá đại lý dây cáp điện CADIVI mới nhất – CK cao, quý khách có thể gọi Hotline hoặc Zalo:

 

Cập Nhật Giá Cáp Hạ Thế CADIVI - CK Cao
Cập Nhật Giá Cáp Hạ Thế CADIVI – CK Cao

Dây và cáp điện lực hạ thế nhãn hiệu CADIVI thường được sử dụng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 600-1000V, lắp đặt cố định.

– CV (0,6/1kV): Cáp điện lực hạ thế ruột đồng, cách điện PVC.

– CVV (0,6/1kV): Cáp điện lực hạ thế ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC.

– CXV (0,6/1kV): Cáp điện lực hạ thế ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.

– AV (0,6/1kV): Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm, cách điện PVC.

– AVV (0,6/1kV): Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm, cách điện PVC, vỏ PVC.

– AXV (0,6/1kV): Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC.

Lotech xin gửi đến Quý khách hàng Bảng giá đại lý CADIVI chính thức do Nhà máy công bố áp dụng năm 2024. Bảng giá CADIVI tổng hợp đầy đủ đáp ứng yêu cầu tham khảo, tra cứu.

Lotech đã và đang là đơn vị cung cấp dây cáp điện CADIVI với chính sách giá tốt cho Dự án, áp dụng mức chiết khấu cao, tổng kho phân phối dây cáp điện CADIVI đủ loại đáp ứng giao hàng tận nơi đúng hẹn công trình.

Để cập nhật báo giá đại lý dây cáp điện CADIVI giá tốt từ Nhà máy CK cao, quý khách có thể liên hệ:

 

Bảng báo giá Cáp hạ thế ruột đồng – CADIVI

 

Đơn giá: đồng/mét.

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Dây điện hạ thế CADIVI CV 16 – 0,6/1kV 58.810
2 Dây điện hạ thế CADIVI CV 25 – 0,6/1kV 89.890
3 Dây điện hạ thế CADIVI CV 35 – 0,6/1kV 124.370
4 Dây điện hạ thế CADIVI CV 50 – 0,6/1kV 170.160
5 Dây điện hạ thế CADIVI CV 70 – 0,6/1kV 242.750
6 Dây điện hạ thế CADIVI CV 95 – 0,6/1kV 335.680
7 Dây điện hạ thế CADIVI CV 120 – 0,6/1kV 437.220
8 Dây điện hạ thế CADIVI CV 150 – 0,6/1kV 522.580
9 Dây điện hạ thế CADIVI CV 185 – 0,6/1kV 652.490
10 Dây điện hạ thế CADIVI CV 240 – 0,6/1kV 854.980
11 Dây điện hạ thế CADIVI CV 300 – 0,6/1kV 1.072.410
12 Dây điện hạ thế CADIVI CV 400 – 0,6/1kV 1.367.840
13 Dây điện hạ thế CADIVI CV 500 – 0,6/1kV 1.775.210
14 Dây điện hạ thế CADIVI CV 630 – 0,6/1kV 2.286.370

Lưu ý: Trên đây là bảng giá tham khảo cho các sản phẩm cáp điện lực hạ thế CADIVI. Để nhận được bảng giá dây cáp điện mới nhất – chiết khấu cao dành cho công trình, dự án toàn quốc, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi:

 

Xem thêm:

Cập nhật giá cáp ngầm hạ thế CADIVI

Báo giá dây cáp điện 3 pha 4 lõi CADIVI

 Bảng báo giá Cáp hạ thế ruột nhôm – CADIVI

 

Đơn giá: đồng/mét.

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 16 – 0,6/1kV 8.210
2 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 25 – 0,6/1kV 11.550
3 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 35 – 0,6/1kV 15.060
4 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 50 – 0,6/1kV 21.060
5 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 70 – 0,6/1kV 28.430
6 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 95 – 0,6/1kV 38.650
7 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 120 – 0,6/1kV 46.980
8 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 150 – 0,6/1kV 60.420
9 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 185 – 0,6/1kV 73.980
10 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 240 – 0,6/1kV 93.600
11 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 300 – 0,6/1kV 117.150
12 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 400 – 0,6/1kV 148.200
13 Cáp nhôm hạ thế CADIVI AV 500 – 0,6/1kV 186.730

Xem thêm:

Cáp nhôm vặn xoắn ABC CADIVI

Bảng giá dây nhôm lõi thép trần ACSR CADIVI

Cáp ngầm hạ thế CADIVI

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá tham khảo
1 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×4+1×2.5 95.990
2 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×6+1×4 123.130
3 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×10+1×6 181.350
4 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×16+1×10 271.010
5 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×25+1×16 392.330
6 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×35+1×16 502.340
7 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×35+1×25 537.620
8 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×50+1×25 688.560
9 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×50+1×35 725.530
10 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×70+1×35 958.890
11 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×70+1×50 1.005.020
12 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×95+1×50 1.337.430
13 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×95+1×70 1.416.800
14 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×120+1×70 1.757.910
15 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×120+1×95 1.857.400
16 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×150+1×70 2.096.080
17 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×150+1×95 2.195.920
18 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×185+1×95 2.556.470
19 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×185+1×120 2.732.400
20 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×240+1×120 3.422.090
21 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×240+1×150 3.600.300
22 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×240+1×185 3.671.050
23 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×300+1×150 4.250.950
24 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×300+1×185 4.263.960
25 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×400+1×185 5.222.730
26 Cáp ngầm CADVI 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA 3×400+1×240 5.609.750

Lưu ý: Trên đây là thông tin cập nhật giá cáp hạ thế CADIVI. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí – báo giá mới nhất- chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu công trình.

 

Lợi thế khi mua hàng tại lotech

  1. Đảm bảo chất lượng: Lotech cung cấp các loại vật tư thiết bị có nhãn hiệu, xuất xứ rõ ràng, có chọn lọc từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.
  2. Khả năng cung ứng tốt: Lotech cung cấp sản phẩm đa dạng chủng loại, đạt chuẩn ngành điện và phục vụ yêu cầu riêng từng công trình điện.
  3. Chuyên cấp hàng dự án: Lotech cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn điện lực hiện hành và mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của các dự án trọng điểm.
  4. Chính sách giá cạnh tranh:Lotech chia sẻ giá bán tốt nhất cho khách hàng, đem đến giải pháp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội.
  5. Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp: Lotech có đội ngũ giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn báo giá, kiểm kê chính xác, giao hàng tận nơi đúng loại đủ mẫu.

Các sản phẩm dịch vụ Lotech cung cấp

  • Trọn bộ vật tư thiết bị thi công xây lắp trạm biến áp: Trạm kios; Trạm trụ thép; Trạm treo; Trạm giàn; Trạm ngồi; Trạm nền; Trạm biến áp trong nhà/ ngoài trời.
  • Máy biến áp dầu và khô các hãng: THIBIDI; MBT; ABB; Ecotrans; Shihlin; KP; HBT; HEM; EEMC; EMC; Sanaky;...
  • Dây và cáp điện trung hạ thế các hãng: CADIVI; LS Vina; TAYA; Tài Trường Thành; Thịnh Phát; GLC; Z43 Bộ Quốc Phòng; Lion; Thăng Long;...
  • Đầu cáp - hộp nối cáp ngầm các hãng: 3M; ABB; TE Raychem; Prysmian; TTE T&T Electric; Cooper;...
  • Máy cắt Recloser các hãng: Schneider U27/ E38; ENTEC Korea; BHS BuHeung System; Cooper Novai; ABB; TaeYoung; Shinsung; Noja...
  • Cầu dao phụ tải LBS các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Entec; BHS; S&S; TEC Taiwan; SEL Italia; VEI Taiwan; Schneider; ABB;...
  • Cầu chì tự rơi FCO các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Sarah; Apparat; Hubbell AB Chance; DTR Korea; Vinasino...
  • Dao cách ly DS các hãng: Tuấn Ân; Hubbell AB Chance; Vina Electric...
  • Chống sét van LA các hãng: Tuấn Ân; Vina Electric; Cooper; DTR Korea; Ohio Bras; Sarah; Apparat; Streamer Nga; TE Bowthorpe Ấn Độ...
  • Hệ thống tủ trung thế: Tủ RMU Schneider; Tủ RMU ABB; Tủ RMU Siemens; Tủ RMU EATON Cooper; Tủ đóng cắt trung thế; Tủ đo lường trung thế; Tủ RTU.
  • Hệ thống tủ hạ thế: Tủ phân phối hạ thế; Tủ ACB; Tủ MCCB; Tủ tụ bù; Tủ điều khiển chiếu sáng; Tủ ATS;...
  • Vỏ tủ điện: Tủ điện composite; Tủ điện inox; Tủ điện tole sơn tĩnh điện; Tủ điện thép mạ kẽm; Hộp công tơ; Hộp phân phối điện; Tủ điện tạm thi công;....
  • Phụ kiện đường dây cao trung hạ thế: Chuỗi cách điện thủy tinh/ polymer; Chuỗi néo; Chuỗi đỡ; Sứ cách điện đứng; Sứ đỡ; Sứ treo; Sứ chằng; Kẹp cáp điện các loại;...
  • Vật tư neo chằng - tiếp địa - chống sét: Cọc tiếp địa; Kẹp tiếp địa; Thuốc hàn - khuôn hàn - mối hàn hóa nhiệt; Kim thu sét; Bột gem giảm điện trở đất; Hộp kiểm tra điện trở; Bộ đếm sét;...
  • Vật tư điện khác: Cầu chì ống; Tụ bù; Đà, xà, giá đỡ thiết bị điện, thanh chống, nắp chụp cách điện, máng bọc đường dây, mốc gang - mốc sứ - cọc bê tông - băng cảnh báo cáp ngầm; tiếp địa di động; đồ bảo hộ điện...