Recloser 35kV 3P 630A Máy Cắt Trung Thế Tuấn Ân
Máy cắt Recloser 35kV 630A Tuấn Ân sử dụng buồng dập hồ quang chân không, cách điện epoxy.
Máy cắt tự đóng lại (Recloser) | REC-35-63 |
Điện áp định mức (Rated voltage) | 38(40.5)kV |
Tần số định mức (Rated frequency) | 50Hz |
Dòng điện định mức (Rated current) | 630A |
Dòng cất tài mạch vòng (Closed-loop breaking current) | 630A |
Cắt không tải đường dây (Line-charging current) | 5A |
Cắt tải điện dung / Đường cáp không tải (Cable-charging current) | 40A |
Điện áp chịu đựng ở tần số công nghiệp: (Rated frequency withstand voltage) | |
– Ở trạng thái khô, trong 1 phút (Dry, within 1 min) | 70kV |
– Ở trạng thái ướt, trong 10 giây (Wet, within 10 sec) | 70kV |
Khả năng chịu đựng xung sét (Rated impulse withstand voltage) | 170kV |
Dòng ngắn mạch chịu đựng (Rated short-time current withstand) | 12.5kA/1s; 16kA/1s |
Khả năng cắt dòng ngắn mạch (Short-time current breaking) | |
(15-20%) dòng cắt định danh (Minimum X/R-4) (15-20%) Rate short-time current breaking (Minimum X/R = 4) |
244Cycle |
(45-50%) dòng cắt định danh (Minimum X/R = 8) (45-55%) Rate short-time current breaking (Minimum X/R = 8) |
256Cycle |
(90-100%) dòng cắt định danh (Minimum X/R-14) (90-100%) Rate short-time current breaking (Minimum X/R = 14) |
216Cycle |
Độ bền điện (Electrical endurance) | ≥10.000 |
Độ bền cơ khí (Mechanical endurance) | ≥10.000 |
Biến dòng điện chân sử (Current tranformer in bushing) | 3 |
Biển điện áp chân sứ (Voltage sensor in bushing) | 6 |
Khoảng cách dòng rò nhỏ nhất (Min. leakage distance) | 31mm/kV |