Tủ Điện Kế Nhựa Composite 500x760x340 – Ngoài Trời
Tủ điện kế nhựa composite 500x760x340 – ngoài trời được sản xuất theo phương pháp ép nóng SMC, cấp chống cháy FH1.
– Loại: Tủ điện kế.
– Vật liệu: Nhựa composite.
– Vị trí lắp đặt: Tủ điện ngoài trời.
– Kích thước:
+ Ngang (W): 500 (mm).
+ Cao (H): 760 (mm).
+ Sâu (D): 340 (mm).
+ Độ dày: 3.5mm.
– Trọng lượng: Đang cập nhật.
– Thiết kế:
+ Loại tủ đặt dưới nền.
+ Có 01 khóa đồng, chìa khóa nhôm cho cánh trước.
+ Loại Tủ treo trụ: Bên trong có khung LA (Inox) để treo Tủ lên trụ.
+ Có 02 thanh V đứng +tấm phíp 460x370x4li (phíp vàng) để lắp điện kế (thanh Inox).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
STT |
Đặc tính |
Đơn vị tính |
Phương pháp thử |
Kết quả thử nghiệm | ||
Cửa hộp | Đáy hộp | Thành hộp | ||||
1 | Định dạng sợi (gia cường) | Infrared Spectroscopy và ASTM D 276-87 | Sợi thuộc dạng sợi thủy tinh | |||
2 | Hàm lượng sợi thủy tinh | % | JISK 7052 (1987) | 28,5 | 28,8 | 28,4 |
3 | Điện áp đánh thủng | Kv/mm | TCVN 2330:1978 | 10,7 | 12,8 | 11,4 |
4 | Độ bền va đập Charpy | Kj/m2 | ISO 179:1982 | 101 | 136 | 109 |
5 | Độ bền uốn | MPa | ISO 179:1975 | 157 | 186 | 155 |
6 | Cường độ kéo | MPa | IEC 60439-5 | 64 | 66 | 67 |
7 | Độ bền điện | S | IEC 60439-5 | 182 | 184 | 184 |
8 | Cấp chống cháy | mm | IEC 60439-5 | FH1 | FH1 | FH1 |
9 | Độ bền hấp thụ nước | % | ASTM D 570-81 | 0,29 | 0,33 | 0,37 |
10 | Khối lượng riêng | g/cm3 | ISO 4429:1979 | 1,56 | 1,79 | 1.43 |
Trên đây là thông tin chia sẻ của Lotech về sản phẩm tủ điện kế 500W x 760H x 340D bằng nhựa composite lắp ngoài trời. Quý khách quan tâm đến các loại tủ công tơ – tủ đồng hồ điện hoặc cần đặt sản xuất tủ điện composite đáp ứng yêu cầu công trình, xin vui lòng liên hệ: